Bạc đạn 4T-30206 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 4T-30206
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 4T-30206
NET 30202, | VÒNG BI NET 30202, | Ổ BI NET 30202, | BẠC ĐẠN NET 30202, |
NET 30203, | VÒNG BI NET 30203, | Ổ BI NET 30203, | BẠC ĐẠN NET 30203, |
NET 30204, | VÒNG BI NET 30204, | Ổ BI NET 30204, | BẠC ĐẠN NET 30204, |
NET 30205, | VÒNG BI NET 30205, | Ổ BI NET 30205, | BẠC ĐẠN NET 30205, |
NET 30206, | VÒNG BI NET 30206, | Ổ BI NET 30206, | BẠC ĐẠN NET 30206, |
NET 30207, | VÒNG BI NET 30207, | Ổ BI NET 30207, | BẠC ĐẠN NET 30207, |
NET 30208, | VÒNG BI NET 30208, | Ổ BI NET 30208, | BẠC ĐẠN NET 30208, |
NET 30209, | VÒNG BI NET 30209, | Ổ BI NET 30209, | BẠC ĐẠN NET 30209, |
NET 30210, | VÒNG BI NET 30210, | Ổ BI NET 30210, | BẠC ĐẠN NET 30210, |
NET 30211, | VÒNG BI NET 30211, | Ổ BI NET 30211, | BẠC ĐẠN NET 30211, |
NET 30212, | VÒNG BI NET 30212, | Ổ BI NET 30212, | BẠC ĐẠN NET 30212, |
NET 30213, | VÒNG BI NET 30213, | Ổ BI NET 30213, | BẠC ĐẠN NET 30213, |
NET 30214, | VÒNG BI NET 30214, | Ổ BI NET 30214, | BẠC ĐẠN NET 30214, |
NET 30215, | VÒNG BI NET 30215, | Ổ BI NET 30215, | BẠC ĐẠN NET 30215, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 4T-30206
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 4T-30206
Mã Hàng
34274/478 NSK, | VÒNG BI 34274/478 NSK, | VONG BI 34274/478 NSK, | Ổ BI 34274/478 NSK, |
JLM813049/10 NSK, | VÒNG BI JLM813049/10 NSK, | VONG BI JLM813049/10 NSK, | Ổ BI JLM813049/10 NSK, |
JM612949/10 NSK, | VÒNG BI JM612949/10 NSK, | VONG BI JM612949/10 NSK, | Ổ BI JM612949/10 NSK, |
33281/462 NSK, | VÒNG BI 33281/462 NSK, | VONG BI 33281/462 NSK, | Ổ BI 33281/462 NSK, |
47490R/20 NSK, | VÒNG BI 47490R/20 NSK, | VONG BI 47490R/20 NSK, | Ổ BI 47490R/20 NSK, |
567A/563 NSK, | VÒNG BI 567A/563 NSK, | VONG BI 567A/563 NSK, | Ổ BI 567A/563 NSK, |
HM813849/11 NSK, | VÒNG BI HM813849/11 NSK, | VONG BI HM813849/11 NSK, | Ổ BI HM813849/11 NSK, |
H414249/10 NSK, | VÒNG BI H414249/10 NSK, | VONG BI H414249/10 NSK, | Ổ BI H414249/10 NSK, |
H715345/11 NSK, | VÒNG BI H715345/11 NSK, | VONG BI H715345/11 NSK, | Ổ BI H715345/11 NSK, |
29685/20 NSK, | VÒNG BI 29685/20 NSK, | VONG BI 29685/20 NSK, | Ổ BI 29685/20 NSK, |