Bạc đạn 4T-30204 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 4T-30204
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 4T-30204
LAS 30213, | VÒNG BI LAS 30213, | Ổ BI LAS 30213, | BẠC ĐẠN LAS 30213, |
LAS 30214, | VÒNG BI LAS 30214, | Ổ BI LAS 30214, | BẠC ĐẠN LAS 30214, |
LAS 30215, | VÒNG BI LAS 30215, | Ổ BI LAS 30215, | BẠC ĐẠN LAS 30215, |
LAS 30216, | VÒNG BI LAS 30216, | Ổ BI LAS 30216, | BẠC ĐẠN LAS 30216, |
LAS 30217, | VÒNG BI LAS 30217, | Ổ BI LAS 30217, | BẠC ĐẠN LAS 30217, |
LAS 30218, | VÒNG BI LAS 30218, | Ổ BI LAS 30218, | BẠC ĐẠN LAS 30218, |
LAS 30219, | VÒNG BI LAS 30219, | Ổ BI LAS 30219, | BẠC ĐẠN LAS 30219, |
LAS 30220, | VÒNG BI LAS 30220, | Ổ BI LAS 30220, | BẠC ĐẠN LAS 30220, |
LAS 30221, | VÒNG BI LAS 30221, | Ổ BI LAS 30221, | BẠC ĐẠN LAS 30221, |
LAS 30222, | VÒNG BI LAS 30222, | Ổ BI LAS 30222, | BẠC ĐẠN LAS 30222, |
LAS 30224, | VÒNG BI LAS 30224, | Ổ BI LAS 30224, | BẠC ĐẠN LAS 30224, |
LAS 30226, | VÒNG BI LAS 30226, | Ổ BI LAS 30226, | BẠC ĐẠN LAS 30226, |
LAS 30228, | VÒNG BI LAS 30228, | Ổ BI LAS 30228, | BẠC ĐẠN LAS 30228, |
LAS 30230, | VÒNG BI LAS 30230, | Ổ BI LAS 30230, | BẠC ĐẠN LAS 30230, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 4T-30204
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 4T-30204
Mã Hàng
42688/20 NSK, | VÒNG BI 42688/20 NSK, | VONG BI 42688/20 NSK, | Ổ BI 42688/20 NSK, |
495AX/492A NSK, | VÒNG BI 495AX/492A NSK, | VONG BI 495AX/492A NSK, | Ổ BI 495AX/492A NSK, |
47678R/20 NSK, | VÒNG BI 47678R/20 NSK, | VONG BI 47678R/20 NSK, | Ổ BI 47678R/20 NSK, |
47680R/20 NSK, | VÒNG BI 47680R/20 NSK, | VONG BI 47680R/20 NSK, | Ổ BI 47680R/20 NSK, |
5760/35 NSK, | VÒNG BI 5760/35 NSK, | VONG BI 5760/35 NSK, | Ổ BI 5760/35 NSK, |
495A/493 NSK, | VÒNG BI 495A/493 NSK, | VONG BI 495A/493 NSK, | Ổ BI 495A/493 NSK, |
575R/572 NSK, | VÒNG BI 575R/572 NSK, | VONG BI 575R/572 NSK, | Ổ BI 575R/572 NSK, |
575SR/572 NSK, | VÒNG BI 575SR/572 NSK, | VONG BI 575SR/572 NSK, | Ổ BI 575SR/572 NSK, |
6461/20 NSK, | VÒNG BI 6461/20 NSK, | VONG BI 6461/20 NSK, | Ổ BI 6461/20 NSK, |
6461A/20 NSK, | VÒNG BI 6461A/20 NSK, | VONG BI 6461A/20 NSK, | Ổ BI 6461A/20 NSK, |
748SR/742 NSK, | VÒNG BI 748SR/742 NSK, | VONG BI 748SR/742 NSK, | Ổ BI 748SR/742 NSK, |
659/652 NSK, | VÒNG BI 659/652 NSK, | VONG BI 659/652 NSK, | Ổ BI 659/652 NSK, |
HH221430/10 NSK, | VÒNG BI HH221430/10 NSK, | VONG BI HH221430/10 NSK, | Ổ BI HH221430/10 NSK, |
LM814849/10 NSK, | VÒNG BI LM814849/10 NSK, | VONG BI LM814849/10 NSK, | Ổ BI LM814849/10 NSK, |