Bạc đạn 41443-59YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 41443-59YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 41443-59YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 41443-59YEX
Ổ Bi 22UZ8343 NTN, | Ổ Bi 60935 NTN, | Ổ Bi 625GXX NTN, | Ổ Bi TRANS620 NTN, | Ổ Bi UZ201 NTN, |
Ổ Bi 22UZ8359 NTN, | Ổ Bi 60943 NTN, | Ổ Bi 626GXX NTN, | Ổ Bi TRANS622 NTN, | Ổ Bi UZ202 NTN, |
Ổ Bi 22UZ8387 NTN, | Ổ Bi 60951 NTN, | Ổ Bi 627GXX NTN, | Ổ Bi TRANS624 NTN, | Ổ Bi UZ203 NTN, |
Ổ Bi 25UZ4141317 NTN, | Ổ Bi 60959 NTN, | Ổ Bi TRANS41006 NTN, | Ổ Bi TRANS626 NTN, | Ổ Bi UZ204 NTN, |
Ổ Bi 25UZ41413-17 NTN, | Ổ Bi 60971 NTN, | Ổ Bi TRANS4110608 NTN, | Ổ Bi 4141317 NTN, | Ổ Bi UZ205 NTN, |
Ổ Bi 25UZ4142935 NTN, | Ổ Bi 60987 NTN, | Ổ Bi TRANS607 NTN, | Ổ Bi 41413-17 NTN, | Ổ Bi UZ206 NTN, |
Ổ Bi 25UZ4144359 NTN, | Ổ Bi 60921 NTN, | Ổ Bi TRANS60906 NTN, | Ổ Bi 4142125 NTN, | Ổ Bi UZ207 NTN, |
Ổ Bi 25UZ41443-59 NTN, | Ổ Bi 60906 NTN, | Ổ Bi TRANS6090815 NTN, | Ổ Bi 4142935 NTN, | Ổ Bi UZ208 NTN, |
Ổ Bi 25UZ4147187 NTN, | Ổ Bi 60906 NTN, | Ổ Bi TRANS60908-15 NTN, | Ổ Bi 4144359 NTN, | Ổ Bi UZ209 NTN, |
Ổ Bi 25UZ429 NTN, | Ổ Bi 6101115 NTN, | Ổ Bi TRANS60911 NTN, | Ổ Bi 41443-59 NTN, | Ổ Bi UZ210 NTN, |
Ổ Bi 25UZ459 NTN, | Ổ Bi 61011-15 NTN, | Ổ Bi TRANS6091115 NTN, | Ổ Bi 41671 NTN, | Ổ Bi UZ211 NTN, |
Ổ Bi 25UZ487 NTN, | Ổ Bi 61021 NTN, | Ổ Bi TRANS60911-15 NTN, | Ổ Bi 41687 NTN, | Ổ Bi UZ212 NTN, |
Ổ Bi 25UZ850611 NTN, | Ổ Bi 6102529 NTN, | Ổ Bi TRANS609119 NTN, | Ổ Bi 60UZS417 NTN, | Ổ Bi UZ213 NTN, |
Ổ Bi 25UZ411 NTN, | Ổ Bi 61035 NTN, | Ổ Bi TRANS60917 NTN, | Ổ Bi 65UZS418 NTN, | Ổ Bi UZ214 NTN, |