Bạc đạn 4142125YEX , Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 4142125YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 4142125YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 4142125YEX
Ổ Bi RN214 NTN, | Ổ Bi 95UZS621 NTN, | Ổ Bi 15UZE20906 NTN, | Ổ Bi 22UZ4112529 NTN, |
Ổ Bi RN214E/YA2 NTN, | Ổ Bi 100UZS90V NTN, | Ổ Bi 15UZE2090815 NTN, | Ổ Bi 22UZ41143 NTN, |
Ổ Bi RN214EM NTN, | Ổ Bi 100UZS622 NTN, | Ổ Bi 15UZE20908-15 NTN, | Ổ Bi 22UZ4115159 NTN, |
Ổ Bi RN215M NTN, | Ổ Bi 105UZS224 NTN, | Ổ Bi 15UZE2091115 NTN, | Ổ Bi 22UZ4117187 NTN, |
Ổ Bi 22UZ359 NTN, | Ổ Bi TRANS61035 NTN, | Ổ Bi 15UZE20911-15 NTN, | Ổ Bi 22UZ4112529 NTN, |
Ổ Bi 22UZ387 NTN, | Ổ Bi TRANS60935 NTN, | Ổ Bi 15UZE20911 NTN, | Ổ Bi 22UZ6120608 NTN, |
Ổ Bi 22UZ4112529T2 NTN, | Ổ Bi TRANS61043 NTN, | Ổ Bi 15UZE20917 NTN, | Ổ Bi 22UZ830611 NTN, |
Ổ Bi 22UZ6120608GRX NTN, | Ổ Bi TRANS60943 NTN, | Ổ Bi 15UZE20921 NTN, | Ổ Bi 22UZ8311 NTN, |
Ổ Bi 22UZ830611 PX1 NTN, | Ổ Bi TRANS61051 NTN, | Ổ Bi 15UZE2092529 NTN, | Ổ Bi 22UZ8317 NTN, |
Ổ Bi 22UZ830611T2 PX1 NTN, | Ổ Bi TRANS61059 NTN, | Ổ Bi 15UZE20935 NTN, | Ổ Bi 22UZ831729 NTN, |
Ổ Bi 22UZ830611T2 NTN, | Ổ Bi TRANS60959 NTN, | Ổ Bi 15UZE20943 NTN, | Ổ Bi 22UZ8329 NTN, |
Ổ Bi 22UZ8343LA NTN, | Ổ Bi TRANS61071 NTN, | Ổ Bi 15UZE20951 NTN, | Ổ Bi 41008-15 NTN, |
Ổ Bi 22UZ8311 NTN, | Ổ Bi TRANS60971 NTN, | Ổ Bi 15UZE20959 NTN, | Ổ Bi 4101115 NTN, |