Bạc đạn 4117187YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 4117187YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 4117187YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 4117187YEX
Ổ Bi 200752905K NTN, | Ổ Bi 300752904Y1 NTN, | Ổ Bi 200752908K NTN, | Ổ Bi RN216M NTN, |
Ổ Bi 300752905K NTN, | Ổ Bi 80752904K1 NTN, | Ổ Bi 250752908K NTN, | Ổ Bi RN216EM NTN, |
Ổ Bi 15UZ61021T2 NTN, | Ổ Bi 19UZS208T2 NTN, | Ổ Bi 616 2935 YSX NTN, | Ổ Bi 612 5159 YSX NTN, |
Ổ Bi 15UZ6102529T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 25UZ8506-11T2 NTN, | Ổ Bi 616 4351 YSX NTN, | Ổ Bi 612 7187 YSX NTN, |
Ổ Bi 15UZ61059T2 NTN, | Ổ Bi 25UZ8506-11T2S NTN, | Ổ Bi 616 59 YSX NTN, | Ổ Bi 614 06-11 YSX NTN, |
Ổ Bi 15UZ61071 NTN, | Ổ Bi 25UZ8513-17T2 NTN, | Ổ Bi 616 71 YRX NTN, | Ổ Bi 614 13-17 YSX NTN, |
Ổ Bi 15UZ61087T2 NTN, | Ổ Bi 25UZ8513-17T2S NTN, | Ổ Bi 616 87 YSX NTN, | Ổ Bi 614 2125 YSX NTN, |
Ổ Bi 25UZ852935T2 NTN, | Ổ Bi TRANS6110608 NTN, | Ổ Bi 614 2935 YSX NTN, | |
Ổ Bi 15UZ8229 NTN, | Ổ Bi 25UZ852935T2S NTN, | Ổ Bi TRANS6111115 NTN, | Ổ Bi 614 43-59 YSX NTN, |
Ổ Bi 15UZ8235 NTN, | Ổ Bi 25UZ8543-59T2 NTN, | Ổ Bi TRANS6111317 NTN, | Ổ Bi 614 7187 YSX NTN, |
Ổ Bi 15UZ824359 NTN, | Ổ Bi 25UZ8543-59T2S NTN, | Ổ Bi TRANS6112529 NTN, | Ổ Bi 616 0608 YRX2 NTN, |
Ổ Bi 15UZ8287 NTN, | Ổ Bi 25UZ857187T2 NTN, | Ổ Bi TRANS61121 NTN, | Ổ Bi 616 11-15 YRX2 NTN, |
Ổ Bi 15UZE20906T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 25UZ857187T2S NTN, | Ổ Bi TRANS61135 NTN, | Ổ Bi 616 17-25 YRX2 NTN, |