Bạc đạn 41129YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 41129YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 41129YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 41129YEX
Ổ Bi 70712200 NTN, | Ổ Bi 400752905K NTN, | Ổ Bi 100752904K1 NTN, | Ổ Bi 300752908K NTN, |
Ổ Bi 70752904 NTN, | Ổ Bi 500752905K NTN, | Ổ Bi 130752904K1 NTN, | Ổ Bi 180752904 NTN, |
Ổ Bi 75712200 NTN, | Ổ Bi 80752305 NTN, | Ổ Bi 150752904K1 NTN, | Ổ Bi 200752904 NTN, |
Ổ Bi 80712200 NTN, | Ổ Bi 100752305 NTN, | Ổ Bi 200752904K1 NTN, | Ổ Bi 250752904 NTN, |
Ổ Bi 700712200 NTN, | Ổ Bi 130752305 NTN, | Ổ Bi 300752904K1 NTN, | Ổ Bi 300752904 NTN, |
Ổ Bi 150712200 NTN, | Ổ Bi 150752305 NTN, | Ổ Bi 70752904 NTN, | Ổ Bi 350752904 NTN, |
Ổ Bi 200712200 NTN, | Ổ Bi 200752305 NTN, | Ổ Bi 80752904 NTN, | Ổ Bi 350752904-11 NTN, |
Ổ Bi 250712200 NTN, | Ổ Bi 250752305 NTN, | Ổ Bi 100752904 NTN, | Ổ Bi 400752904 NTN, |
Ổ Bi 45712200 NTN, | Ổ Bi 300752305 NTN, | Ổ Bi 100752904-43 NTN, | Ổ Bi 430752904 NTN, |
Ổ Bi 50712200 NTN, | Ổ Bi 350752305 NTN, | Ổ Bi 130752904 NTN, | Ổ Bi 450752904 NTN, |
Ổ Bi 70712200 NTN, | Ổ Bi 400752305 NTN, | Ổ Bi 150752904 NTN, | Ổ Bi 500752904 NTN, |
Ổ Bi 80712200 NTN, | Ổ Bi 500752305 NTN, | Ổ Bi 350752906K1 NTN, | Ổ Bi 400752908K NTN, |
Ổ Bi 100712200 NTN, | Ổ Bi 550752305 NTN, | Ổ Bi 400752906K1 NTN, | Ổ Bi 500752908K NTN, |
Ổ Bi 130712200 NTN, | Ổ Bi 80752906K1 NTN, | Ổ Bi 500752906K1 NTN, | Ổ Bi 400752908K1 NTN, |
Ổ Bi 150712200 NTN, | Ổ Bi 100752906K1 NTN, | Ổ Bi 550752906K1 NTN, | Ổ Bi 500752908K1 NTN, |
Ổ Bi 180712200 NTN, | Ổ Bi 130752906K1 NTN, | Ổ Bi 300752906 NTN, | Ổ Bi RN1010 NTN, |
Ổ Bi 200712200 NTN, | Ổ Bi 150752906K1 NTN, | Ổ Bi 400752906 NTN, | Ổ Bi RN1012 NTN, |