Bạc đạn 4111115YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 4111317YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 4111317YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 4111317YEX
Ổ Bi 610 11-15 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ21121T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 612 1317 YSX NTN, | Ổ Bi 609 35 YRX NTN, |
Ổ Bi 610 21 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ2112529T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 612 21 YRX NTN, | Ổ Bi 609 43 YRX NTN, |
Ổ Bi 610 2529 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ21135T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 612 2529 YSX NTN, | Ổ Bi 609 51 YRX NTN, |
Ổ Bi 610 35 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ21143T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 612 35 YRX NTN, | Ổ Bi 609 59 YRX NTN, |
Ổ Bi 610 51 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ2115159T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 612 43 YSX NTN, | Ổ Bi 609 71 YRX NTN, |
Ổ Bi 610 59 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ2117187T2 PX1 NTN, | Ổ Bi 612 5159 YSX NTN, | Ổ Bi 609 87 YRX NTN, |
Ổ Bi 610 59 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ311 NTN, | Ổ Bi 612 7187 YSX NTN, | Ổ Bi 609A 21 YSX NTN, |
Ổ Bi 610 87 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ831729 NTN, | Ổ Bi 22UZ830611 PX1 NTN, | Ổ Bi 610 11-15 YRX NTN, |
Ổ Bi 612 21 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ8329 NTN, | Ổ Bi 22UZ8317 NTN, | Ổ Bi 610 17 YSX NTN, |
Ổ Bi 612 0608 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ8335 NTN, | Ổ Bi 22UZ329 NTN, | Ổ Bi 610 21 YSX NTN, |
Ổ Bi 6120608 GRX NTN, | Ổ Bi 22UZ8343 NTN, | Ổ Bi 22UZ335 NTN, | Ổ Bi 610 2529 YSX NTN, |
Ổ Bi 612 35 YRX NTN, | Ổ Bi 22UZ8359 NTN, | Ổ Bi 22UZ343 NTN, | Ổ Bi 610 35 YRX NTN, |
Ổ Bi 616 0608 YRX2 NTN, | Ổ Bi 22UZ8387 NTN, | Ổ Bi 22UZ359 NTN, | Ổ Bi 610 43 YRX NTN, |
Ổ Bi 616 11-15 YRX2 NTN, | Ổ Bi 607 YSX NTN, | Ổ Bi 22UZ387 NTN, | Ổ Bi 610 51 YRX NTN, |
Ổ Bi 616 17-25 YRX2 NTN, | Ổ Bi 25UZ8506-11 NTN, | Ổ Bi 408 YXX NTN, | Ổ Bi 610 59 YRX NTN, |
Ổ Bi 616 71 YRX NTN, | Ổ Bi 4110608 YEX NTN, | Ổ Bi 614 06-11 YSX NTN, | Ổ Bi 610 71 YRX NTN, |