Bạc đạn 41006YEX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 41006YEX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 41006YEX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 41006YEX
Vòng bi RN217M NTN, | Vòng bi 80712201 NTN, | Vòng bi 70752202 NTN, | Vòng bi 150752307 NTN, |
Vòng bi RN217EM NTN, | Vòng bi 100712201 NTN, | Vòng bi 80752202 NTN, | Vòng bi 200752307 NTN, |
Vòng bi RN218 NTN, | Vòng bi 130712201 NTN, | Vòng bi 90752202 NTN, | Vòng bi 250752307 NTN, |
Vòng bi RN218M NTN, | Vòng bi 150712201 NTN, | Vòng bi 100752202 NTN, | Vòng bi 300752307 NTN, |
Vòng bi RN218M NTN, | Vòng bi 180712201 NTN, | Vòng bi 130752202 NTN, | Vòng bi 350752307 NTN, |
Vòng bi RN218EM NTN, | Vòng bi 200712201 NTN, | Vòng bi 150752202 NTN, | Vòng bi 400752307 NTN, |
Vòng bi RN219 NTN, | Vòng bi 250712201 NTN, | Vòng bi 180752202 NTN, | Vòng bi 500752307 NTN, |
Vòng bi RN219M NTN, | Vòng bi 300712201 NTN, | Vòng bi 200752202 NTN, | Vòng bi 550752307 NTN, |
Vòng bi RN219EM NTN, | Vòng bi 350712201 NTN, | Vòng bi 250752202 NTN, | Vòng bi 600752307 NTN, |
Vòng bi RN220M NTN, | Vòng bi 45712202 NTN, | Vòng bi 300752202 NTN, | Vòng bi 650752307 NTN, |
Vòng bi RN220M NTN, | Vòng bi 50712202 NTN, | Vòng bi 70752202K NTN, | Vòng bi 700752307 NTN, |
Vòng bi RN220EM NTN, | Vòng bi 70712202 NTN, | Vòng bi 80752202K NTN, | Vòng bi 80752307K NTN, |
Vòng bi RN221M NTN, | Vòng bi 75712202 NTN, | Vòng bi 100752202K NTN, | Vòng bi 100752307K NTN, |
Vòng bi RN221/S0 NTN, | Vòng bi 80752904K NTN, | Vòng bi 130752202K NTN, | Vòng bi 130752307K NTN, |
Vòng bi RN221M NTN, | Vòng bi 100752904K NTN, | Vòng bi 150752202K NTN, | Vòng bi 150752307K NTN, |
Vòng bi RN221EM NTN, | Vòng bi 130752904K NTN, | Vòng bi 180752202K NTN, | Vòng bi 180752307K NTN, |