Bạc đạn 408 YXX, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 408 YXX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 408 YXX
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 408 YXX
Vòng bi 41443-59YEX NTN, | Vòng bi 616 0608 YRX2 NTN, | Vòng bi 15UZE8135 NTN, | Vòng bi 22UZ387 NTN, |
Vòng bi 4147187YEX NTN, | Vòng bi 616 11-15 YRX2 NTN, | Vòng bi 15UZE814359 NTN, | Vòng bi 22UZ4112529T2 NTN, |
Vòng bi 4160608YEX2 NTN, | Vòng bi 616 17-25 YRX2 NTN, | Vòng bi 15UZE8187 NTN, | Vòng bi 22UZ6120608GRX NTN, |
Vòng bi 41611-15YEX2 NTN, | Vòng bi 616 71 YRX NTN, | Vòng bi 15UZ21006T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ830611 PX1 NTN, |
Vòng bi 41617-25YEX2 NTN, | Vòng bi 617 GSX NTN, | Vòng bi 15UZ21008-15T2 NTN, | Vòng bi 22UZ830611T2 PX1 NTN, |
Vòng bi 4162935YEX2 NTN, | Vòng bi 620 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ21011T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ830611T2 NTN, |
Vòng bi 4164351YEX2 NTN, | Vòng bi 621 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ21011 NTN, | Vòng bi 22UZ8343LA NTN, |
Vòng bi 41659YEX2 NTN, | Vòng bi 622 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ21017T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ8311 NTN, |
Vòng bi 41671YEX2 NTN, | Vòng bi 623 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ21021T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ831729 NTN, |
Vòng bi 41687YEX2 NTN, | Vòng bi 624 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ2102529T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ831729T2 NTN, |
Vòng bi 607 YXX NTN, | Vòng bi 200752904 NTN, | Vòng bi 15UZ21035T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ8329 NTN, |
Vòng bi 607A06YRX NTN, | Vòng bi 626 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ21051T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ8335 NTN, |
Vòng bi 609A06YRX NTN, | Vòng bi 627 GXX NTN, | Vòng bi 15UZ21059T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ8343 NTN, |
Vòng bi 609 2529 YRX NTN, | Vòng bi 22UZ21106T2 PX1 NTN, | Vòng bi 15UZ21071T2 PX1 NTN, | Vòng bi 22UZ8343T2 NTN, |
Vòng bi 609 51 YRX NTN, | Vòng bi 22UZ21111 NTN, | Vòng bi 15UZ21087T2 PX1 NTN, | Vòng bi 609 11-15 YRP NTN, |
Vòng bi 609 59 YRX NTN, | Vòng bi 22UZ411 1115T2X-EX NTN, | Vòng bi 612 0608 YRX NTN, | Vòng bi 609 21 YSX NTN, |
Vòng bi 6100608YRX NTN, | Vòng bi 22UZ2111317T2 PX1 NTN, | Vòng bi 612 1115 YSX NTN, | Vòng bi 609 2529 YSX NTN, |