Bạc đạn 342/S/332- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 342/S/332
Bearings 09067-09201 NSK, | Vòng bi côn 09067-09201 NSK, | Bạc đạn côn 09067-09201 NSK, |
Bearings 09070-09195 NSK, | Vòng bi côn 09070-09195 NSK, | Bạc đạn côn 09070-09195 NSK, |
Bearings 09070-09196 NSK, | Vòng bi côn 09070-09196 NSK, | Bạc đạn côn 09070-09196 NSK, |
Bearings 09070-09201 NSK, | Vòng bi côn 09070-09201 NSK, | Bạc đạn côn 09070-09201 NSK, |
Bearings 09074-09194 NSK, | Vòng bi côn 09074-09194 NSK, | Bạc đạn côn 09074-09194 NSK, |
Bearings 09074-194-S NSK, | Vòng bi côn 09074-194-S NSK, | Bạc đạn côn 09074-194-S NSK, |
Bearings 09074-09195 NSK, | Vòng bi côn 09074-09195 NSK, | Bạc đạn côn 09074-09195 NSK, |
Bearings 09074-09196 NSK, | Vòng bi côn 09074-09196 NSK, | Bạc đạn côn 09074-09196 NSK, |
Bearings 09074-09201 NSK, | Vòng bi côn 09074-09201 NSK, | Bạc đạn côn 09074-09201 NSK, |
Bearings 09075-09194 NSK, | Vòng bi côn 09075-09194 NSK, | Bạc đạn côn 09075-09194 NSK, |
Bearings 09075-09195 NSK, | Vòng bi côn 09075-09195 NSK, | Bạc đạn côn 09075-09195 NSK, |
Bearings 09075-09196 NSK, | Vòng bi côn 09075-09196 NSK, | Bạc đạn côn 09075-09196 NSK, |
Bearings 09075-09201 NSK, | Vòng bi côn 09075-09201 NSK, | Bạc đạn côn 09075-09201 NSK, |
Bearings 09076-09194 NSK, | Vòng bi côn 09076-09194 NSK, | Bạc đạn côn 09076-09194 NSK, |
Bearings 09076-09195 NSK, | Vòng bi côn 09076-09195 NSK, | Bạc đạn côn 09076-09195 NSK, |
Bearings 09076-09196 NSK, | Vòng bi côn 09076-09196 NSK, | Bạc đạn côn 09076-09196 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 342/S/332
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 342/S/332
Vòng bi 26884/26824 NSK, | Bạc đạn 26884/26824 NSK, | Ổ bi 26884/26824 NSK, |
Vòng bi 26884/26830 NSK, | Bạc đạn 26884/26830 NSK, | Ổ bi 26884/26830 NSK, |
Vòng bi 26886/26820 NSK, | Bạc đạn 26886/26820 NSK, | Ổ bi 26886/26820 NSK, |
Vòng bi 26886/26821 NSK, | Bạc đạn 26886/26821 NSK, | Ổ bi 26886/26821 NSK, |
Vòng bi 26886/26822 NSK, | Bạc đạn 26886/26822 NSK, | Ổ bi 26886/26822 NSK, |
Vòng bi 26886/26822A NSK, | Bạc đạn 26886/26822A NSK, | Ổ bi 26886/26822A NSK, |
Vòng bi 26886/26823 NSK, | Bạc đạn 26886/26823 NSK, | Ổ bi 26886/26823 NSK, |
Vòng bi 26886/26824 NSK, | Bạc đạn 26886/26824 NSK, | Ổ bi 26886/26824 NSK, |
Vòng bi 26886/26830 NSK, | Bạc đạn 26886/26830 NSK, | Ổ bi 26886/26830 NSK, |
Vòng bi 28580/28521 NSK, | Bạc đạn 28580/28521 NSK, | Ổ bi 28580/28521 NSK, |
Vòng bi 28580/28523 NSK, | Bạc đạn 28580/28523 NSK, | Ổ bi 28580/28523 NSK, |
Vòng bi 28580/28526 NSK, | Bạc đạn 28580/28526 NSK, | Ổ bi 28580/28526 NSK, |
Vòng bi 28580/28527RB NSK, | Bạc đạn 28580/28527RB NSK, | Ổ bi 28580/28527RB NSK, |
Vòng bi 28580A/28521 NSK, | Bạc đạn 28580A/28521 NSK, | Ổ bi 28580A/28521 NSK, |
Vòng bi 28580A/28523 NSK, | Bạc đạn 28580A/28523 NSK, | Ổ bi 28580A/28523 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 342/S/332
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG