BẠC ĐẠN 32220 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32220
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32220JR, | 100 | 180 | 49 | 46 | 2100 | 2800 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá BẠC ĐẠN 32220
Bạc đạn 682 – 672P, | Vòng bi 682 – 672P, | ổ bi 682 – 672P, | Bac dan 682 – 672P, |
Bạc đạn 686 – 672P, | Vòng bi 686 – 672P, | ổ bi 686 – 672P, | Bac dan 686 – 672P, |
Bạc đạn 686 – 673, | Vòng bi 686 – 673, | ổ bi 686 – 673, | Bac dan 686 – 673, |
Bạc đạn 682 – 673, | Vòng bi 682 – 673, | ổ bi 682 – 673, | Bac dan 682 – 673, |
Bạc đạn 682 – 674, | Vòng bi 682 – 674, | ổ bi 682 – 674, | Bac dan 682 – 674, |
Bạc đạn 686 – 674, | Vòng bi 686 – 674, | ổ bi 686 – 674, | Bac dan 686 – 674, |
Bạc đạn 867A – 852, | Vòng bi 867A – 852, | ổ bi 867A – 852, | Bac dan 867A – 852, |
Bạc đạn 867A – 854, | Vòng bi 867A – 854, | ổ bi 867A – 854, | Bac dan 867A – 854, |
Bạc đạn 867A – 854V, | Vòng bi 867A – 854V, | ổ bi 867A – 854V, | Bac dan 867A – 854V, |
Bạc đạn 867A – 854X, | Vòng bi 867A – 854X, | ổ bi 867A – 854X, | Bac dan 867A – 854X, |
Bạc đạn 64373 – 64700, | Vòng bi 64373 – 64700, | ổ bi 64373 – 64700, | Bac dan 64373 – 64700, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi BẠC ĐẠN 32220
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32220
Bạc đạn 862 – 852, | Vòng bi 862 – 852, | ổ bi 862 – 852, | Bac dan 862 – 852, |
Bạc đạn 862 – 853, | Vòng bi 862 – 853, | ổ bi 862 – 853, | Bac dan 862 – 853, |
Bạc đạn 862 – 854, | Vòng bi 862 – 854, | ổ bi 862 – 854, | Bac dan 862 – 854, |
Bạc đạn 862 – 854V, | Vòng bi 862 – 854V, | ổ bi 862 – 854V, | Bac dan 862 – 854V, |
Bạc đạn 862 – 854X, | Vòng bi 862 – 854X, | ổ bi 862 – 854X, | Bac dan 862 – 854X, |
Bạc đạn 42376 – 42584, | Vòng bi 42376 – 42584, | ổ bi 42376 – 42584, | Bac dan 42376 – 42584, |
Bạc đạn 42375 – 42584, | Vòng bi 42375 – 42584, | ổ bi 42375 – 42584, | Bac dan 42375 – 42584, |
Bạc đạn 42375A – 42584, | Vòng bi 42375A – 42584, | ổ bi 42375A – 42584, | Bac dan 42375A – 42584, |
Bạc đạn 42375 – 42585, | Vòng bi 42375 – 42585, | ổ bi 42375 – 42585, | Bac dan 42375 – 42585, |
Bạc đạn 42376 – 42585, | Vòng bi 42376 – 42585, | ổ bi 42376 – 42585, | Bac dan 42376 – 42585, |
Bạc đạn 42376 – 42586, | Vòng bi 42376 – 42586, | ổ bi 42376 – 42586, | Bac dan 42376 – 42586, |