BẠC ĐẠN 32217 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32217
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32217JR, | 85 | 150 | 38.5 | 36 | 2500 | 3400 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá BẠC ĐẠN 32217
Bạc đạn 665 – 653X, | Vòng bi 665 – 653X, | ổ bi 665 – 653X, | Bac dan 665 – 653X, |
Bạc đạn 665A – 653X, | Vòng bi 665A – 653X, | ổ bi 665A – 653X, | Bac dan 665A – 653X, |
Bạc đạn 677 – 672, | Vòng bi 677 – 672, | ổ bi 677 – 672, | Bac dan 677 – 672, |
Bạc đạn 677 – 672A, | Vòng bi 677 – 672A, | ổ bi 677 – 672A, | Bac dan 677 – 672A, |
Bạc đạn 677 – 672P, | Vòng bi 677 – 672P, | ổ bi 677 – 672P, | Bac dan 677 – 672P, |
Bạc đạn 677 – 673, | Vòng bi 677 – 673, | ổ bi 677 – 673, | Bac dan 677 – 673, |
Bạc đạn 677 – 674, | Vòng bi 677 – 674, | ổ bi 677 – 674, | Bac dan 677 – 674, |
Bạc đạn 758 – 752, | Vòng bi 758 – 752, | ổ bi 758 – 752, | Bac dan 758 – 752, |
Bạc đạn 758 – 752A, | Vòng bi 758 – 752A, | ổ bi 758 – 752A, | Bac dan 758 – 752A, |
Bạc đạn 758 – 752AA, | Vòng bi 758 – 752AA, | ổ bi 758 – 752AA, | Bac dan 758 – 752AA, |
Bạc đạn 758 – 753, | Vòng bi 758 – 753, | ổ bi 758 – 753, | Bac dan 758 – 753, |
Bạc đạn 758 – 753A, | Vòng bi 758 – 753A, | ổ bi 758 – 753A, | Bac dan 758 – 753A, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi BẠC ĐẠN 32217
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32217
Bạc đạn 758 – 754W, | Vòng bi 758 – 754W, | ổ bi 758 – 754W, | Bac dan 758 – 754W, |
Bạc đạn 841 – 832, | Vòng bi 841 – 832, | ổ bi 841 – 832, | Bac dan 841 – 832, |
Bạc đạn 841 – 832V, | Vòng bi 841 – 832V, | ổ bi 841 – 832V, | Bac dan 841 – 832V, |
Bạc đạn 841 – 833W, | Vòng bi 841 – 833W, | ổ bi 841 – 833W, | Bac dan 841 – 833W, |
Bạc đạn HM617049 – HM617010, | Vòng bi HM617049 – HM617010, | ổ bi HM617049 – HM617010, | Bac dan HM617049 – HM617010, |
Bạc đạn HM617048 – HM617010, | Vòng bi HM617048 – HM617010, | ổ bi HM617048 – HM617010, | Bac dan HM617048 – HM617010, |
Bạc đạn 596-S – 592A, | Vòng bi 596-S – 592A, | ổ bi 596-S – 592A, | Bac dan 596-S – 592A, |
Bạc đạn 869 – 852, | Vòng bi 869 – 852, | ổ bi 869 – 852, | Bac dan 869 – 852, |
Bạc đạn 869 – 854, | Vòng bi 869 – 854, | ổ bi 869 – 854, | Bac dan 869 – 854, |
Bạc đạn 869 – 854V, | Vòng bi 869 – 854V, | ổ bi 869 – 854V, | Bac dan 869 – 854V, |
Bạc đạn 869 – 854X, | Vòng bi 869 – 854X, | ổ bi 869 – 854X, | Bac dan 869 – 854X, |
Bạc đạn HH221432 – HH221410, | Vòng bi HH221432 – HH221410, | ổ bi HH221432 – HH221410, | Bac dan HH221432 – HH221410, |
Bạc đạn HH221432 – HH221410XX, | Vòng bi HH221432 – HH221410XX, | ổ bi HH221432 – HH221410XX, | Bac dan HH221432 – HH221410XX, |