BẠC ĐẠN 32214 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32214
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32214CR, | 70 | 125 | 33.25 | 31 | 3100 | 4100 |
Vòng bi côn 32214JR, | 70 | 125 | 33.25 | 31 | 3100 | 4100 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá BẠC ĐẠN 32214
Bạc đạn 482 – 473XS, | Vòng bi 482 – 473XS, | ổ bi 482 – 473XS, | Bac dan 482 – 473XS, |
Bạc đạn 482 – 474, | Vòng bi 482 – 474, | ổ bi 482 – 474, | Bac dan 482 – 474, |
Bạc đạn 482W – 474, | Vòng bi 482W – 474, | ổ bi 482W – 474, | Bac dan 482W – 474, |
Bạc đạn 47487 – 47420, | Vòng bi 47487 – 47420, | ổ bi 47487 – 47420, | Bac dan 47487 – 47420, |
Bạc đạn 47487 – 47420A, | Vòng bi 47487 – 47420A, | ổ bi 47487 – 47420A, | Bac dan 47487 – 47420A, |
Bạc đạn 47487 – 47423, | Vòng bi 47487 – 47423, | ổ bi 47487 – 47423, | Bac dan 47487 – 47423, |
Bạc đạn 482 – 474XS, | Vòng bi 482 – 474XS, | ổ bi 482 – 474XS, | Bac dan 482 – 474XS, |
Bạc đạn 566 – 562, | Vòng bi 566 – 562, | ổ bi 566 – 562, | Bac dan 566 – 562, |
Bạc đạn 566 – 562X, | Vòng bi 566 – 562X, | ổ bi 566 – 562X, | Bac dan 566 – 562X, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi BẠC ĐẠN 32214
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32214
Bạc đạn 566 – 563, | Vòng bi 566 – 563, | ổ bi 566 – 563, | Bac dan 566 – 563, |
Bạc đạn 566-S – 563, | Vòng bi 566-S – 563, | ổ bi 566-S – 563, | Bac dan 566-S – 563, |
Bạc đạn 566 – 563A, | Vòng bi 566 – 563A, | ổ bi 566 – 563A, | Bac dan 566 – 563A, |
Bạc đạn 566 – 563X, | Vòng bi 566 – 563X, | ổ bi 566 – 563X, | Bac dan 566 – 563X, |
Bạc đạn 566 – 564, | Vòng bi 566 – 564, | ổ bi 566 – 564, | Bac dan 566 – 564, |
Bạc đạn 6454 – 6420, | Vòng bi 6454 – 6420, | ổ bi 6454 – 6420, | Bac dan 6454 – 6420, |
Bạc đạn 6484 – 6420, | Vòng bi 6484 – 6420, | ổ bi 6484 – 6420, | Bac dan 6484 – 6420, |
Bạc đạn 6454 – 6420A, | Vòng bi 6454 – 6420A, | ổ bi 6454 – 6420A, | Bac dan 6454 – 6420A, |
Bạc đạn 6484 – 6420A, | Vòng bi 6484 – 6420A, | ổ bi 6484 – 6420A, | Bac dan 6484 – 6420A, |
Bạc đạn 6454 – 6424, | Vòng bi 6454 – 6424, | ổ bi 6454 – 6424, | Bac dan 6454 – 6424, |