BẠC ĐẠN 32213 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32213
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32213JR, | 65 | 120 | 30.75 | 31 | 5000 | 6700 |
Vòng bi côn 32213CR, | 65 | 120 | 32.75 | 31 | 5000 | 6700 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá BẠC ĐẠN 32213
Bạc đạn 78250AC – 78551, | Vòng bi 78250AC – 78551, | ổ bi 78250AC – 78551, | Bac dan 78250AC – 78551, |
Bạc đạn 78248C – 78551, | Vòng bi 78248C – 78551, | ổ bi 78248C – 78551, | Bac dan 78248C – 78551, |
Bạc đạn 78250 – 78551, | Vòng bi 78250 – 78551, | ổ bi 78250 – 78551, | Bac dan 78250 – 78551, |
Bạc đạn 78250 – 78571, | Vòng bi 78250 – 78571, | ổ bi 78250 – 78571, | Bac dan 78250 – 78571, |
Bạc đạn H414236 – H414210, | Vòng bi H414236 – H414210, | ổ bi H414236 – H414210, | Bac dan H414236 – H414210, |
Bạc đạn H414235 – H414210, | Vòng bi H414235 – H414210, | ổ bi H414235 – H414210, | Bac dan H414235 – H414210, |
Bạc đạn H414236 – H414211W, | Vòng bi H414236 – H414211W, | ổ bi H414236 – H414211W, | Bac dan H414236 – H414211W, |
Bạc đạn H414235 – H414211W, | Vòng bi H414235 – H414211W, | ổ bi H414235 – H414211W, | Bac dan H414235 – H414211W, |
Bạc đạn H715336 – H715310, | Vòng bi H715336 – H715310, | ổ bi H715336 – H715310, | Bac dan H715336 – H715310, |
Bạc đạn H715336 – H715311, | Vòng bi H715336 – H715311, | ổ bi H715336 – H715311, | Bac dan H715336 – H715311, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi BẠC ĐẠN 32213
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32213
Bạc đạn H715336 – H715311A, | Vòng bi H715336 – H715311A, | ổ bi H715336 – H715311A, | Bac dan H715336 – H715311A, |
Bạc đạn H715336 – H715311P, | Vòng bi H715336 – H715311P, | ổ bi H715336 – H715311P, | Bac dan H715336 – H715311P, |
Bạc đạn H715336 – H715311W, | Vòng bi H715336 – H715311W, | ổ bi H715336 – H715311W, | Bac dan H715336 – H715311W, |
Bạc đạn H715336 – H715311XX, | Vòng bi H715336 – H715311XX, | ổ bi H715336 – H715311XX, | Bac dan H715336 – H715311XX, |
Bạc đạn H715336 – H715313W, | Vòng bi H715336 – H715313W, | ổ bi H715336 – H715313W, | Bac dan H715336 – H715313W, |
Bạc đạn HH914447 – HH914412, | Vòng bi HH914447 – HH914412, | ổ bi HH914447 – HH914412, | Bac dan HH914447 – HH914412, |
Bạc đạn HM212046C – HM212010, | Vòng bi HM212046C – HM212010, | ổ bi HM212046C – HM212010, | Bac dan HM212046C – HM212010, |
Bạc đạn HM212046 – HM212010, | Vòng bi HM212046 – HM212010, | ổ bi HM212046 – HM212010, | Bac dan HM212046 – HM212010, |
Bạc đạn HM212047 – HM212010, | Vòng bi HM212047 – HM212010, | ổ bi HM212047 – HM212010, | Bac dan HM212047 – HM212010, |
Bạc đạn HM212046 – HM212011, | Vòng bi HM212046 – HM212011, | ổ bi HM212046 – HM212011, | Bac dan HM212046 – HM212011, |
Bạc đạn HM212047 – HM212011, | Vòng bi HM212047 – HM212011, | ổ bi HM212047 – HM212011, | Bac dan HM212047 – HM212011, |