Bạc đạn 30236JR KOYO – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 30236JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bạc đạn côn 30236JR, | 180 | 320 | 57 | 52 | 1100 | 1400 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )
32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 30236JR KOYO
BẠC ĐẠN 4T-30248X NTN, | BAC DAN 4T-30248X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30248X NTN, |
BẠC ĐẠN 4T-30252X NTN, | BAC DAN 4T-30252X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30252X NTN, |
BẠC ĐẠN 4T-30256X NTN, | BAC DAN 4T-30256X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30256X NTN, |
BẠC ĐẠN 4T-30260X NTN, | BAC DAN 4T-30260X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30260X NTN, |
BẠC ĐẠN 4T-30264X NTN, | BAC DAN 4T-30264X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30264X NTN, |
BẠC ĐẠN 4T-30268X NTN, | BAC DAN 4T-30268X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30268X NTN, |
BẠC ĐẠN 4T-30272X NTN, | BAC DAN 4T-30272X NTN, | VONG BI BAC DAN 4T-30272X NTN, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 30236JR KOYO
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 30236JR KOYO
28150/317 NSK, | VÒNG BI 28150/317 NSK, | VONG BI 28150/317 NSK, | Ổ BI 28150/317 NSK, |
27880/20 NSK, | VÒNG BI 27880/20 NSK, | VONG BI 27880/20 NSK, | Ổ BI 27880/20 NSK, |
27881/20 NSK, | VÒNG BI 27881/20 NSK, | VONG BI 27881/20 NSK, | Ổ BI 27881/20 NSK, |
HM801346/10 NSK, | VÒNG BI HM801346/10 NSK, | VONG BI HM801346/10 NSK, | Ổ BI HM801346/10 NSK, |
HM801346X/10 NSK, | VÒNG BI HM801346X/10 NSK, | VONG BI HM801346X/10 NSK, | Ổ BI HM801346X/10 NSK, |
25572/20 NSK, | VÒNG BI 25572/20 NSK, | VONG BI 25572/20 NSK, | Ổ BI 25572/20 NSK, |
418/414 NSK, | VÒNG BI 418/414 NSK, | VONG BI 418/414 NSK, | Ổ BI 418/414 NSK, |