Bạc đạn 30212JR – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 30212JR
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Mã số bạc đạn | Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
30212JR | Bạc đạn 30212JR KOYO NSK SKF, | 60 | 110 | 23.75 | 22 | 940 | 1200 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Sản phẩm Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 30212JR
SKF 30220 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30220 J2/Q, | VONG BI SKF 30220 J2/Q, |
SKF 30221 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30221 J2/Q, | VONG BI SKF 30221 J2/Q, |
SKF 30222 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30222 J2/Q, | VONG BI SKF 30222 J2/Q, |
SKF 30224 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30224 J2/Q, | VONG BI SKF 30224 J2/Q, |
SKF 30226 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30226 J2/Q, | VONG BI SKF 30226 J2/Q, |
SKF 30228 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30228 J2/Q, | VONG BI SKF 30228 J2/Q, |
SKF 30230 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30230 J2/Q, | VONG BI SKF 30230 J2/Q, |
SKF 30232 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30232 J2/Q, | VONG BI SKF 30232 J2/Q, |
SKF 30236 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30236 J2/Q, | VONG BI SKF 30236 J2/Q, |
SKF 30240 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30240 J2/Q, | VONG BI SKF 30240 J2/Q, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 30212JR
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 30212JR
BEARINGS NSK JHM534149/10, | BẠC ĐẠN NSK JHM534149/10, | BAC DAN NSK JHM534149/10, |
BEARINGS NSK JM734449/10, | BẠC ĐẠN NSK JM734449/10, | BAC DAN NSK JM734449/10, |
BEARINGS NSK L435049/10, | BẠC ĐẠN NSK L435049/10, | BAC DAN NSK L435049/10, |
BEARINGS NSK JM736149/10, | BẠC ĐẠN NSK JM736149/10, | BAC DAN NSK JM736149/10, |
BEARINGS NSK JM738249/10, | BẠC ĐẠN NSK JM738249/10, | BAC DAN NSK JM738249/10, |
BEARINGS NSK L540049/10, | BẠC ĐẠN NSK L540049/10, | BAC DAN NSK L540049/10, |
BEARINGS NSK JHM840449/10, | BẠC ĐẠN NSK JHM840449/10, | BAC DAN NSK JHM840449/10, |
BEARINGS NSK LM245833/10, | BẠC ĐẠN NSK LM245833/10, | BAC DAN NSK LM245833/10, |