Bạc đạn 30211JR – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 30211JR
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Mã số bạc đạn | Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
30212JR | Bạc đạn 30212JR KOYO NSK SKF, | 60 | 110 | 23.75 | 22 | 940 | 1200 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Sản phẩm Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 30211JR
SKF 30211 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30211 J2/Q, | VONG BI SKF 30211 J2/Q, |
SKF 30212 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30212 J2/Q, | VONG BI SKF 30212 J2/Q, |
SKF 30213 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30213 J2/Q, | VONG BI SKF 30213 J2/Q, |
SKF 30214 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30214 J2/Q, | VONG BI SKF 30214 J2/Q, |
SKF 30215 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30215 J2/Q, | VONG BI SKF 30215 J2/Q, |
SKF 30216 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30216 J2/Q, | VONG BI SKF 30216 J2/Q, |
SKF 30217 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30217 J2/Q, | VONG BI SKF 30217 J2/Q, |
SKF 30218 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30218 J2/Q, | VONG BI SKF 30218 J2/Q, |
SKF 30219 J2/Q, | VÒNG BI SKF 30219 J2/Q, | VONG BI SKF 30219 J2/Q, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 30211JR
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 30211JR
BEARINGS NSK M249732/10, | BẠC ĐẠN NSK M249732/10, | BAC DAN NSK M249732/10, |
BEARINGS NSK LM245846/10, | BẠC ĐẠN NSK LM245846/10, | BAC DAN NSK LM245846/10, |
BEARINGS NSK LM245848/10, | BẠC ĐẠN NSK LM245848/10, | BAC DAN NSK LM245848/10, |
BEARINGS NSK M246942/10, | BẠC ĐẠN NSK M246942/10, | BAC DAN NSK M246942/10, |
BEARINGS NSK M249734/10, | BẠC ĐẠN NSK M249734/10, | BAC DAN NSK M249734/10, |
BEARINGS NSK M249749/10, | BẠC ĐẠN NSK M249749/10, | BAC DAN NSK M249749/10, |
BEARINGS NSK M349549/10, | BẠC ĐẠN NSK M349549/10, | BAC DAN NSK M349549/10, |
BEARINGS NSK L555249/10, | BẠC ĐẠN NSK L555249/10, | BAC DAN NSK L555249/10, |