Bạc đạn 25577/25526- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 25577/25526
Vòng bi côn 342X-333A KOYO, | Bạc đạn côn 342X-333A KOYO, | Ổ bi côn 342X-333A KOYO, |
Vòng bi côn 342X-33AS KOYO, | Bạc đạn côn 342X-33AS KOYO, | Ổ bi côn 342X-33AS KOYO, |
Vòng bi côn 3479-3420 KOYO, | Bạc đạn côn 3479-3420 KOYO, | Ổ bi côn 3479-3420 KOYO, |
Vòng bi côn 3479-3422 KOYO, | Bạc đạn côn 3479-3422 KOYO, | Ổ bi côn 3479-3422 KOYO, |
Vòng bi côn 3479-3426 KOYO, | Bạc đạn côn 3479-3426 KOYO, | Ổ bi côn 3479-3426 KOYO, |
Vòng bi côn 3479-3431 KOYO, | Bạc đạn côn 3479-3431 KOYO, | Ổ bi côn 3479-3431 KOYO, |
Vòng bi côn 3579-3520 KOYO, | Bạc đạn côn 3579-3520 KOYO, | Ổ bi côn 3579-3520 KOYO, |
Vòng bi côn 3579-3525 KOYO, | Bạc đạn côn 3579-3525 KOYO, | Ổ bi côn 3579-3525 KOYO, |
Vòng bi côn 3579-3526 KOYO, | Bạc đạn côn 3579-3526 KOYO, | Ổ bi côn 3579-3526 KOYO, |
Vòng bi côn 3579-3530 KOYO, | Bạc đạn côn 3579-3530 KOYO, | Ổ bi côn 3579-3530 KOYO, |
Vòng bi côn 368-362 KOYO, | Bạc đạn côn 368-362 KOYO, | Ổ bi côn 368-362 KOYO, |
Vòng bi côn 368-62A KOYO, | Bạc đạn côn 368-62A KOYO, | Ổ bi côn 368-62A KOYO, |
Vòng bi côn 368-2AC KOYO, | Bạc đạn côn 368-2AC KOYO, | Ổ bi côn 368-2AC KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 25577/25526
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 25577/25526
Vòng bi côn 46143/46369 KOYO, | Bạc đạn côn 46143/46369 KOYO, | Ổ bi côn 46143/46369 KOYO, |
Vòng bi côn 65383/65320 KOYO, | Bạc đạn côn 65383/65320 KOYO, | Ổ bi côn 65383/65320 KOYO, |
Vòng bi côn 65383/65321 KOYO, | Bạc đạn côn 65383/65321 KOYO, | Ổ bi côn 65383/65321 KOYO, |
Vòng bi côn HM89249/HM89210 KOYO, | Bạc đạn côn HM89249/HM89210 KOYO, | Ổ bi côn HM89249/HM89210 KOYO, |
Vòng bi côn M86648/M86610 KOYO, | Bạc đạn côn M86648/M86610 KOYO, | Ổ bi côn M86648/M86610 KOYO, |
Vòng bi côn M86648A/M86610 KOYO, | Bạc đạn côn M86648A/M86610 KOYO, | Ổ bi côn M86648A/M86610 KOYO, |
Vòng bi côn 02475-02419 KOYO, | Bạc đạn côn 02475-02419 KOYO, | Ổ bi côn 02475-02419 KOYO, |
Vòng bi côn 02475-02420 KOYO, | Bạc đạn côn 02475-02420 KOYO, | Ổ bi côn 02475-02420 KOYO, |
Vòng bi côn 02475-2420A KOYO, | Bạc đạn côn 02475-2420A KOYO, | Ổ bi côn 02475-2420A KOYO, |
Vòng bi côn 02475-02421 KOYO, | Bạc đạn côn 02475-02421 KOYO, | Ổ bi côn 02475-02421 KOYO, |
Vòng bi côn 02476-02419 KOYO, | Bạc đạn côn 02476-02419 KOYO, | Ổ bi côn 02476-02419 KOYO, |
Vòng bi côn 02476-02420 KOYO, | Bạc đạn côn 02476-02420 KOYO, | Ổ bi côn 02476-02420 KOYO, |
Vòng bi côn 02476-2420A KOYO, | Bạc đạn côn 02476-2420A KOYO, | Ổ bi côn 02476-2420A KOYO, |
Vòng bi côn 02476-02421 KOYO, | Bạc đạn côn 02476-02421 KOYO, | Ổ bi côn 02476-02421 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 25577/25526
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG