Bạc đạn M86648A/M86610- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn M86648A/M86610
Ổ bi NTN 09067-09196, | Bearing NTN 09067-09196, | Bearings NTN 09067-09196, |
Ổ bi NTN 09067-09201, | Bearing NTN 09067-09201, | Bearings NTN 09067-09201, |
Ổ bi NTN 09070-09195, | Bearing NTN 09070-09195, | Bearings NTN 09070-09195, |
Ổ bi NTN 09070-09196, | Bearing NTN 09070-09196, | Bearings NTN 09070-09196, |
Ổ bi NTN 09070-09201, | Bearing NTN 09070-09201, | Bearings NTN 09070-09201, |
Ổ bi NTN 09074-09194, | Bearing NTN 09074-09194, | Bearings NTN 09074-09194, |
Ổ bi NTN 09074-194-S, | Bearing NTN 09074-194-S, | Bearings NTN 09074-194-S, |
Ổ bi NTN 09074-09195, | Bearing NTN 09074-09195, | Bearings NTN 09074-09195, |
Ổ bi NTN 09074-09196, | Bearing NTN 09074-09196, | Bearings NTN 09074-09196, |
Ổ bi NTN 09074-09201, | Bearing NTN 09074-09201, | Bearings NTN 09074-09201, |
Ổ bi NTN 09075-09194, | Bearing NTN 09075-09194, | Bearings NTN 09075-09194, |
Ổ bi NTN 09075-09195, | Bearing NTN 09075-09195, | Bearings NTN 09075-09195, |
Ổ bi NTN 09075-09196, | Bearing NTN 09075-09196, | Bearings NTN 09075-09196, |
Ổ bi NTN 09075-09201, | Bearing NTN 09075-09201, | Bearings NTN 09075-09201, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn M86648A/M86610
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn M86648A/M86610
Ổ bi NTN 05070XS-05185-S, | Bearing NTN 05070XS-05185-S, | Bearings NTN 05070XS-05185-S, |
Ổ bi NTN 05070XS-5186, | Bearing NTN 05070XS-5186, | Bearings NTN 05070XS-5186, |
Ổ bi NTN 05075-05175, | Bearing NTN 05075-05175, | Bearings NTN 05075-05175, |
Ổ bi NTN 05075-05185, | Bearing NTN 05075-05185, | Bearings NTN 05075-05185, |
Ổ bi NTN 05075-5185A, | Bearing NTN 05075-5185A, | Bearings NTN 05075-5185A, |
Ổ bi NTN 05075-05186, | Bearing NTN 05075-05186, | Bearings NTN 05075-05186, |
Ổ bi NTN 05075X-05175, | Bearing NTN 05075X-05175, | Bearings NTN 05075X-05175, |
Ổ bi NTN 05075X-05185, | Bearing NTN 05075X-05185, | Bearings NTN 05075X-05185, |
Ổ bi NTN 05075X-05185A, | Bearing NTN 05075X-05185A, | Bearings NTN 05075X-05185A, |
Ổ bi NTN 05075X-5185-S, | Bearing NTN 05075X-5185-S, | Bearings NTN 05075X-5185-S, |
Ổ bi NTN 05075X-5186, | Bearing NTN 05075X-5186, | Bearings NTN 05075X-5186, |
Ổ bi NTN 08125-08231, | Bearing NTN 08125-08231, | Bearings NTN 08125-08231, |
Ổ bi NTN 08125-08237, | Bearing NTN 08125-08237, | Bearings NTN 08125-08237, |
Ổ bi NTN 09067-09194, | Bearing NTN 09067-09194, | Bearings NTN 09067-09194, |
Ổ bi NTN 09067-194-S, | Bearing NTN 09067-194-S, | Bearings NTN 09067-194-S, |
Ổ bi NTN 09067-09195, | Bearing NTN 09067-09195, | Bearings NTN 09067-09195, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn M86648A/M86610
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG