Bạc đạn 3579/3520 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 3579/3520
Bearings 33889-33822 NSK, | Vòng bi côn 33889-33822 NSK, | Bạc đạn côn 33889-33822 NSK, |
Bearings 33889N-/33822 NSK, | Vòng bi côn 33889N-/33822 NSK, | Bạc đạn côn 33889N-/33822 NSK, |
Bearings 342-332 NSK, | Vòng bi côn 342-332 NSK, | Bạc đạn côn 342-332 NSK, |
Bearings 342-32A NSK, | Vòng bi côn 342-32A NSK, | Bạc đạn côn 342-32A NSK, |
Bearings 342-32A NSK, | Vòng bi côn 342-32A NSK, | Bạc đạn côn 342-32A NSK, |
Bearings 342-32A NSK, | Vòng bi côn 342-32A NSK, | Bạc đạn côn 342-32A NSK, |
Bearings 342-32A NSK, | Vòng bi côn 342-32A NSK, | Bạc đạn côn 342-32A NSK, |
Bearings 342X-332A NSK, | Vòng bi côn 342X-332A NSK, | Bạc đạn côn 342X-332A NSK, |
Bearings 342X-333A NSK, | Vòng bi côn 342X-333A NSK, | Bạc đạn côn 342X-333A NSK, |
Bearings 342X-33AS NSK, | Vòng bi côn 342X-33AS NSK, | Bạc đạn côn 342X-33AS NSK, |
Bearings 3479-3420 NSK, | Vòng bi côn 3479-3420 NSK, | Bạc đạn côn 3479-3420 NSK, |
Bearings 3479-3422 NSK, | Vòng bi côn 3479-3422 NSK, | Bạc đạn côn 3479-3422 NSK, |
Bearings 3479-3426 NSK, | Vòng bi côn 3479-3426 NSK, | Bạc đạn côn 3479-3426 NSK, |
Bearings 3479-3431 NSK, | Vòng bi côn 3479-3431 NSK, | Bạc đạn côn 3479-3431 NSK, |
Bearings 3579-3520 NSK, | Vòng bi côn 3579-3520 NSK, | Bạc đạn côn 3579-3520 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 3579/3520
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 3579/3520
Vòng bi 05075X-5185-S NSK, | Bạc đạn 05075X-5185-S NSK, | Ổ bi 05075X-5185-S NSK, |
Vòng bi 05075X-5186 NSK, | Bạc đạn 05075X-5186 NSK, | Ổ bi 05075X-5186 NSK, |
Vòng bi 08125-08231 NSK, | Bạc đạn 08125-08231 NSK, | Ổ bi 08125-08231 NSK, |
Vòng bi 08125-08237 NSK, | Bạc đạn 08125-08237 NSK, | Ổ bi 08125-08237 NSK, |
Vòng bi 09067-09194 NSK, | Bạc đạn 09067-09194 NSK, | Ổ bi 09067-09194 NSK, |
Vòng bi 09067-194-S NSK, | Bạc đạn 09067-194-S NSK, | Ổ bi 09067-194-S NSK, |
Vòng bi 09067-09195 NSK, | Bạc đạn 09067-09195 NSK, | Ổ bi 09067-09195 NSK, |
Vòng bi 09067-09196 NSK, | Bạc đạn 09067-09196 NSK, | Ổ bi 09067-09196 NSK, |
Vòng bi 09067-09201 NSK, | Bạc đạn 09067-09201 NSK, | Ổ bi 09067-09201 NSK, |
Vòng bi 09070-09195 NSK, | Bạc đạn 09070-09195 NSK, | Ổ bi 09070-09195 NSK, |
Vòng bi 09070-09196 NSK, | Bạc đạn 09070-09196 NSK, | Ổ bi 09070-09196 NSK, |
Vòng bi 09070-09201 NSK, | Bạc đạn 09070-09201 NSK, | Ổ bi 09070-09201 NSK, |
Vòng bi 09074-09194 NSK, | Bạc đạn 09074-09194 NSK, | Ổ bi 09074-09194 NSK, |
Vòng bi 09074-194-S NSK, | Bạc đạn 09074-194-S NSK, | Ổ bi 09074-194-S NSK, |
Vòng bi 09074-09195 NSK, | Bạc đạn 09074-09195 NSK, | Ổ bi 09074-09195 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 3579/3520
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG