Bạc đạn 25570/25522- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 25570/25522
Vòng bi côn 65320 KOYO, | Bạc đạn côn 65320 KOYO, | Ổ bi côn 65320 KOYO, |
Vòng bi côn 65321 KOYO, | Bạc đạn côn 65321 KOYO, | Ổ bi côn 65321 KOYO, |
Vòng bi côn 65383 KOYO, | Bạc đạn côn 65383 KOYO, | Ổ bi côn 65383 KOYO, |
Vòng bi côn 6822A KOYO, | Bạc đạn côn 6822A KOYO, | Ổ bi côn 6822A KOYO, |
Vòng bi côn 720V KOYO, | Bạc đạn côn 720V KOYO, | Ổ bi côn 720V KOYO, |
Vòng bi côn 720V KOYO, | Bạc đạn côn 720V KOYO, | Ổ bi côn 720V KOYO, |
Vòng bi côn 729X KOYO, | Bạc đạn côn 729X KOYO, | Ổ bi côn 729X KOYO, |
Vòng bi côn 738X KOYO, | Bạc đạn côn 738X KOYO, | Ổ bi côn 738X KOYO, |
Vòng bi côn 822RB KOYO, | Bạc đạn côn 822RB KOYO, | Ổ bi côn 822RB KOYO, |
Vòng bi côn 8527RB KOYO, | Bạc đạn côn 8527RB KOYO, | Ổ bi côn 8527RB KOYO, |
Vòng bi côn 8622A KOYO, | Bạc đạn côn 8622A KOYO, | Ổ bi côn 8622A KOYO, |
Vòng bi côn 8622P KOYO, | Bạc đạn côn 8622P KOYO, | Ổ bi côn 8622P KOYO, |
Vòng bi côn 9283X KOYO, | Bạc đạn côn 9283X KOYO, | Ổ bi côn 9283X KOYO, |
Vòng bi côn HM89210 KOYO, | Bạc đạn côn HM89210 KOYO, | Ổ bi côn HM89210 KOYO, |
Vòng bi côn HM89249 KOYO, | Bạc đạn côn HM89249 KOYO, | Ổ bi côn HM89249 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 25570/25522
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 25570/25522
Vòng bi côn KOYO M86648A, | Bạc đạn côn KOYO M86648A, | Ổ bi côn KOYO M86648A, |
Vòng bi côn 02475/02419 KOYO, | Bạc đạn côn 02475/02419 KOYO, | Ổ bi côn 02475/02419 KOYO, |
Vòng bi côn 02475/02420 KOYO, | Bạc đạn côn 02475/02420 KOYO, | Ổ bi côn 02475/02420 KOYO, |
Vòng bi côn 02475/02420A KOYO, | Bạc đạn côn 02475/02420A KOYO, | Ổ bi côn 02475/02420A KOYO, |
Vòng bi côn 02475/02421 KOYO, | Bạc đạn côn 02475/02421 KOYO, | Ổ bi côn 02475/02421 KOYO, |
Vòng bi côn 02476/02419 KOYO, | Bạc đạn côn 02476/02419 KOYO, | Ổ bi côn 02476/02419 KOYO, |
Vòng bi côn 02476/02420 KOYO, | Bạc đạn côn 02476/02420 KOYO, | Ổ bi côn 02476/02420 KOYO, |
Vòng bi côn 02476/02420A KOYO, | Bạc đạn côn 02476/02420A KOYO, | Ổ bi côn 02476/02420A KOYO, |
Vòng bi côn 02476/02421 KOYO, | Bạc đạn côn 02476/02421 KOYO, | Ổ bi côn 02476/02421 KOYO, |
Vòng bi côn 02875/02820 KOYO, | Bạc đạn côn 02875/02820 KOYO, | Ổ bi côn 02875/02820 KOYO, |
Vòng bi côn 02875/02830 KOYO, | Bạc đạn côn 02875/02830 KOYO, | Ổ bi côn 02875/02830 KOYO, |
Vòng bi côn 02875/02831 KOYO, | Bạc đạn côn 02875/02831 KOYO, | Ổ bi côn 02875/02831 KOYO, |
Vòng bi côn 02876/02820 KOYO, | Bạc đạn côn 02876/02820 KOYO, | Ổ bi côn 02876/02820 KOYO, |
Vòng bi côn 02876/02830 KOYO, | Bạc đạn côn 02876/02830 KOYO, | Ổ bi côn 02876/02830 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 25570/25522
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG