Vòng bi 26884/26823- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26884/26823
Bearings 02875-02820 SKF, | Vòng bi côn 02875-02820 SKF, | Bạc đạn côn 02875-02820 SKF, |
Bearings 02875-02830 SKF, | Vòng bi côn 02875-02830 SKF, | Bạc đạn côn 02875-02830 SKF, |
Bearings 02875-02831 SKF, | Vòng bi côn 02875-02831 SKF, | Bạc đạn côn 02875-02831 SKF, |
Bearings 02876-02820 SKF, | Vòng bi côn 02876-02820 SKF, | Bạc đạn côn 02876-02820 SKF, |
Bearings 02876-02830 SKF, | Vòng bi côn 02876-02830 SKF, | Bạc đạn côn 02876-02830 SKF, |
Bearings 02876-02831 SKF, | Vòng bi côn 02876-02831 SKF, | Bạc đạn côn 02876-02831 SKF, |
Bearings 05070XS-5175 SKF, | Vòng bi côn 05070XS-5175 SKF, | Bạc đạn côn 05070XS-5175 SKF, |
Bearings 05070XS-5185 SKF, | Vòng bi côn 05070XS-5185 SKF, | Bạc đạn côn 05070XS-5185 SKF, |
Bearings 05070XS-05185A SKF, | Vòng bi côn 05070XS-05185A SKF, | Bạc đạn côn 05070XS-05185A SKF, |
Bearings 05070XS-05185-S SKF, | Vòng bi côn 05070XS-05185-S SKF, | Bạc đạn côn 05070XS-05185-S SKF, |
Bearings 05070XS-5186 SKF, | Vòng bi côn 05070XS-5186 SKF, | Bạc đạn côn 05070XS-5186 SKF, |
Bearings 05075-05175 SKF, | Vòng bi côn 05075-05175 SKF, | Bạc đạn côn 05075-05175 SKF, |
Bearings 05075-05185 SKF, | Vòng bi côn 05075-05185 SKF, | Bạc đạn côn 05075-05185 SKF, |
Bearings 05075-5185A SKF, | Vòng bi côn 05075-5185A SKF, | Bạc đạn côn 05075-5185A SKF, |
Bearings 05075-05186 SKF, | Vòng bi côn 05075-05186 SKF, | Bạc đạn côn 05075-05186 SKF, |
Bearings 05075X-05175 SKF, | Vòng bi côn 05075X-05175 SKF, | Bạc đạn côn 05075X-05175 SKF, |
Bearings 05075X-05185 SKF, | Vòng bi côn 05075X-05185 SKF, | Bạc đạn côn 05075X-05185 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26884/26823
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26884/26823
Vòng bi 09075-09195 SKF, | Bạc đạn 09075-09195 SKF, | Ổ bi 09075-09195 SKF, |
Vòng bi 09075-09196 SKF, | Bạc đạn 09075-09196 SKF, | Ổ bi 09075-09196 SKF, |
Vòng bi 09075-09201 SKF, | Bạc đạn 09075-09201 SKF, | Ổ bi 09075-09201 SKF, |
Vòng bi 09076-09194 SKF, | Bạc đạn 09076-09194 SKF, | Ổ bi 09076-09194 SKF, |
Vòng bi 09076-09195 SKF, | Bạc đạn 09076-09195 SKF, | Ổ bi 09076-09195 SKF, |
Vòng bi 09076-09196 SKF, | Bạc đạn 09076-09196 SKF, | Ổ bi 09076-09196 SKF, |
Vòng bi 09076-09201 SKF, | Bạc đạn 09076-09201 SKF, | Ổ bi 09076-09201 SKF, |
Vòng bi 09078-09194 SKF, | Bạc đạn 09078-09194 SKF, | Ổ bi 09078-09194 SKF, |
Vòng bi 09078-09195 SKF, | Bạc đạn 09078-09195 SKF, | Ổ bi 09078-09195 SKF, |
Vòng bi 09078-09196 SKF, | Bạc đạn 09078-09196 SKF, | Ổ bi 09078-09196 SKF, |
Vòng bi 09078-09201 SKF, | Bạc đạn 09078-09201 SKF, | Ổ bi 09078-09201 SKF, |
Vòng bi 12175-12303 SKF, | Bạc đạn 12175-12303 SKF, | Ổ bi 12175-12303 SKF, |
Vòng bi 13175-13318 SKF, | Bạc đạn 13175-13318 SKF, | Ổ bi 13175-13318 SKF, |
Vòng bi 1351-1328 SKF, | Bạc đạn 1351-1328 SKF, | Ổ bi 1351-1328 SKF, |
Vòng bi 1351-328X SKF, | Bạc đạn 1351-328X SKF, | Ổ bi 1351-328X SKF, |
Vòng bi 1351-1329 SKF, | Bạc đạn 1351-1329 SKF, | Ổ bi 1351-1329 SKF, |
Vòng bi 13682-13621 SKF, | Bạc đạn 13682-13621 SKF, | Ổ bi 13682-13621 SKF, |
Vòng bi 13682-3621A SKF, | Bạc đạn 13682-3621A SKF, | Ổ bi 13682-3621A SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26884/26823
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG