Ổ bi 26884/26822- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Ổ bi 26884/26822
Bearings 3762/3720 SKF, | Vòng bi côn 3762/3720 SKF, | Bạc đạn côn 3762/3720 SKF, |
Bearings 3762/3720V SKF, | Vòng bi côn 3762/3720V SKF, | Bạc đạn côn 3762/3720V SKF, |
Bearings 3775/3720 SKF, | Vòng bi côn 3775/3720 SKF, | Bạc đạn côn 3775/3720 SKF, |
Bearings 3775/3720V SKF, | Vòng bi côn 3775/3720V SKF, | Bạc đạn côn 3775/3720V SKF, |
Bearings 3780/3720 SKF, | Vòng bi côn 3780/3720 SKF, | Bạc đạn côn 3780/3720 SKF, |
Bearings 3780/3720V SKF, | Vòng bi côn 3780/3720V SKF, | Bạc đạn côn 3780/3720V SKF, |
Bearings 3780V/3720 SKF, | Vòng bi côn 3780V/3720 SKF, | Bạc đạn côn 3780V/3720 SKF, |
Bearings 3780V/3720V SKF, | Vòng bi côn 3780V/3720V SKF, | Bạc đạn côn 3780V/3720V SKF, |
Bearings 3784/3720 SKF, | Vòng bi côn 3784/3720 SKF, | Bạc đạn côn 3784/3720 SKF, |
Bearings 3795/3720 SKF, | Vòng bi côn 3795/3720 SKF, | Bạc đạn côn 3795/3720 SKF, |
Bearings 3878/3820 SKF, | Vòng bi côn 3878/3820 SKF, | Bạc đạn côn 3878/3820 SKF, |
Bearings 3878/3821 SKF, | Vòng bi côn 3878/3821 SKF, | Bạc đạn côn 3878/3821 SKF, |
Bearings 3878/3822RB SKF, | Vòng bi côn 3878/3822RB SKF, | Bạc đạn côn 3878/3822RB SKF, |
Bearings 3878A/3820 SKF, | Vòng bi côn 3878A/3820 SKF, | Bạc đạn côn 3878A/3820 SKF, |
Bearings 3878A/3821 SKF, | Vòng bi côn 3878A/3821 SKF, | Bạc đạn côn 3878A/3821 SKF, |
Bearings 3878A/3822RB SKF, | Vòng bi côn 3878A/3822RB SKF, | Bạc đạn côn 3878A/3822RB SKF, |
Bearings 44143/44348 SKF, | Vòng bi côn 44143/44348 SKF, | Bạc đạn côn 44143/44348 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Ổ bi 26884/26822
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Ổ bi 26884/26822
Vòng bi 05070XS-05185A SKF, | Bạc đạn 05070XS-05185A SKF, | Ổ bi 05070XS-05185A SKF, |
Vòng bi 05070XS-05185-S SKF, | Bạc đạn 05070XS-05185-S SKF, | Ổ bi 05070XS-05185-S SKF, |
Vòng bi 05070XS-5186 SKF, | Bạc đạn 05070XS-5186 SKF, | Ổ bi 05070XS-5186 SKF, |
Vòng bi 05075-05175 SKF, | Bạc đạn 05075-05175 SKF, | Ổ bi 05075-05175 SKF, |
Vòng bi 05075-05185 SKF, | Bạc đạn 05075-05185 SKF, | Ổ bi 05075-05185 SKF, |
Vòng bi 05075-5185A SKF, | Bạc đạn 05075-5185A SKF, | Ổ bi 05075-5185A SKF, |
Vòng bi 05075-05186 SKF, | Bạc đạn 05075-05186 SKF, | Ổ bi 05075-05186 SKF, |
Vòng bi 05075X-05175 SKF, | Bạc đạn 05075X-05175 SKF, | Ổ bi 05075X-05175 SKF, |
Vòng bi 05075X-05185 SKF, | Bạc đạn 05075X-05185 SKF, | Ổ bi 05075X-05185 SKF, |
Vòng bi 05075X-05185A SKF, | Bạc đạn 05075X-05185A SKF, | Ổ bi 05075X-05185A SKF, |
Vòng bi 05075X-5185-S SKF, | Bạc đạn 05075X-5185-S SKF, | Ổ bi 05075X-5185-S SKF, |
Vòng bi 05075X-5186 SKF, | Bạc đạn 05075X-5186 SKF, | Ổ bi 05075X-5186 SKF, |
Vòng bi 08125-08231 SKF, | Bạc đạn 08125-08231 SKF, | Ổ bi 08125-08231 SKF, |
Vòng bi 08125-08237 SKF, | Bạc đạn 08125-08237 SKF, | Ổ bi 08125-08237 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Ổ bi 26884/26822
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG