Vòng bi 02876/02820 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02876/02820
Bearing TIMKEN 26886/26822A, | Bearings TIMKEN 26886/26822A, | Vòng bi côn TIMKEN 26886/26822A, |
Bearing TIMKEN 26886/26823, | Bearings TIMKEN 26886/26823, | Vòng bi côn TIMKEN 26886/26823, |
Bearing TIMKEN 26886/26824, | Bearings TIMKEN 26886/26824, | Vòng bi côn TIMKEN 26886/26824, |
Bearing TIMKEN 26886/26830, | Bearings TIMKEN 26886/26830, | Vòng bi côn TIMKEN 26886/26830, |
Bearing TIMKEN 28580/28521, | Bearings TIMKEN 28580/28521, | Vòng bi côn TIMKEN 28580/28521, |
Bearing TIMKEN 28580/28523, | Bearings TIMKEN 28580/28523, | Vòng bi côn TIMKEN 28580/28523, |
Bearing TIMKEN 28580/28526, | Bearings TIMKEN 28580/28526, | Vòng bi côn TIMKEN 28580/28526, |
Bearing TIMKEN 28580/28527RB, | Bearings TIMKEN 28580/28527RB, | Vòng bi côn TIMKEN 28580/28527RB, |
Bearing TIMKEN 28580A/28521, | Bearings TIMKEN 28580A/28521, | Vòng bi côn TIMKEN 28580A/28521, |
Bearing TIMKEN 28580A/28523, | Bearings TIMKEN 28580A/28523, | Vòng bi côn TIMKEN 28580A/28523, |
Bearing TIMKEN 28580A/28527RB, | Bearings TIMKEN 28580A/28527RB, | Vòng bi côn TIMKEN 28580A/28527RB, |
Bearing TIMKEN 28678/28621, | Bearings TIMKEN 28678/28621, | Vòng bi côn TIMKEN 28678/28621, |
Bearing TIMKEN 28678/28622, | Bearings TIMKEN 28678/28622, | Vòng bi côn TIMKEN 28678/28622, |
Bearing TIMKEN 28678/28622A, | Bearings TIMKEN 28678/28622A, | Vòng bi côn TIMKEN 28678/28622A, |
Bearing TIMKEN 28678/28622P, | Bearings TIMKEN 28678/28622P, | Vòng bi côn TIMKEN 28678/28622P, |
Bearing TIMKEN 28678/28623, | Bearings TIMKEN 28678/28623, | Vòng bi côn TIMKEN 28678/28623, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02876/02820
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02876/02820
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02876/02820
Bearing TIMKEN 1730, | Bearings TIMKEN 1730, | Vòng bi côn TIMKEN 1730, |
Bearing TIMKEN 1730, | Bearings TIMKEN 1730, | Vòng bi côn TIMKEN 1730, |
Bearing TIMKEN 1774, | Bearings TIMKEN 1774, | Vòng bi côn TIMKEN 1774, |
Bearing TIMKEN 1775, | Bearings TIMKEN 1775, | Vòng bi côn TIMKEN 1775, |
Bearing TIMKEN 17830, | Bearings TIMKEN 17830, | Vòng bi côn TIMKEN 17830, |
Bearing TIMKEN 17886, | Bearings TIMKEN 17886, | Vòng bi côn TIMKEN 17886, |
Bearing TIMKEN 19143, | Bearings TIMKEN 19143, | Vòng bi côn TIMKEN 19143, |
Bearing TIMKEN 19262, | Bearings TIMKEN 19262, | Vòng bi côn TIMKEN 19262, |
Bearing TIMKEN 19268, | Bearings TIMKEN 19268, | Vòng bi côn TIMKEN 19268, |
Bearing TIMKEN 19269, | Bearings TIMKEN 19269, | Vòng bi côn TIMKEN 19269, |
Bearing TIMKEN 19281, | Bearings TIMKEN 19281, | Vòng bi côn TIMKEN 19281, |
Bearing TIMKEN 19282, | Bearings TIMKEN 19282, | Vòng bi côn TIMKEN 19282, |
Bearing TIMKEN 19283, | Bearings TIMKEN 19283, | Vòng bi côn TIMKEN 19283, |
Bearing TIMKEN 194-S, | Bearings TIMKEN 194-S, | Vòng bi côn TIMKEN 194-S, |
Bearing TIMKEN 22RB, | Bearings TIMKEN 22RB, | Vòng bi côn TIMKEN 22RB, |
Bearing TIMKEN 2420A, | Bearings TIMKEN 2420A, | Vòng bi côn TIMKEN 2420A, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02876/02820
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG