Vòng bi 02475/02421- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02475/02421
Bearing TIMKEN 09067/09194-S, | Bearings TIMKEN 09067/09194-S, | Vòng bi côn TIMKEN 09067/09194-S, |
Bearing TIMKEN 09067/09195, | Bearings TIMKEN 09067/09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09067/09195, |
Bearing TIMKEN 09067/09196, | Bearings TIMKEN 09067/09196, | Vòng bi côn TIMKEN 09067/09196, |
Bearing TIMKEN 09067/09201, | Bearings TIMKEN 09067/09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09067/09201, |
Bearing TIMKEN 09070/09195, | Bearings TIMKEN 09070/09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09070/09195, |
Bearing TIMKEN 09070/09196, | Bearings TIMKEN 09070/09196, | Vòng bi côn TIMKEN 09070/09196, |
Bearing TIMKEN 09070/09201, | Bearings TIMKEN 09070/09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09070/09201, |
Bearing TIMKEN 09074/09194, | Bearings TIMKEN 09074/09194, | Vòng bi côn TIMKEN 09074/09194, |
Bearing TIMKEN 09074/09194-S, | Bearings TIMKEN 09074/09194-S, | Vòng bi côn TIMKEN 09074/09194-S, |
Bearing TIMKEN 09074/09195, | Bearings TIMKEN 09074/09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09074/09195, |
Bearing TIMKEN 09074/09196, | Bearings TIMKEN 09074/09196, | Vòng bi côn TIMKEN 09074/09196, |
Bearing TIMKEN 09074/09201, | Bearings TIMKEN 09074/09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09074/09201, |
Bearing TIMKEN 09075/09194, | Bearings TIMKEN 09075/09194, | Vòng bi côn TIMKEN 09075/09194, |
Bearing TIMKEN 09075/09195, | Bearings TIMKEN 09075/09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09075/09195, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02475/02421
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02475/02421
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02475/02421
Bearing 02475/02420 TIMKEN, | Bearings 02475/02420 TIMKEN, | Vòng bi côn 02475/02420 TIMKEN, |
Bearing 02475/02420A TIMKEN, | Bearings 02475/02420A TIMKEN, | Vòng bi côn 02475/02420A TIMKEN, |
Bearing 02475/02421 TIMKEN, | Bearings 02475/02421 TIMKEN, | Vòng bi côn 02475/02421 TIMKEN, |
Bearing 02476/02419 TIMKEN, | Bearings 02476/02419 TIMKEN, | Vòng bi côn 02476/02419 TIMKEN, |
Bearing 02476/02420 TIMKEN, | Bearings 02476/02420 TIMKEN, | Vòng bi côn 02476/02420 TIMKEN, |
Bearing 02476/02420A TIMKEN, | Bearings 02476/02420A TIMKEN, | Vòng bi côn 02476/02420A TIMKEN, |
Bearing 02476/02421 TIMKEN, | Bearings 02476/02421 TIMKEN, | Vòng bi côn 02476/02421 TIMKEN, |
Bearing 02875/02820 TIMKEN, | Bearings 02875/02820 TIMKEN, | Vòng bi côn 02875/02820 TIMKEN, |
Bearing 02875/02830 TIMKEN, | Bearings 02875/02830 TIMKEN, | Vòng bi côn 02875/02830 TIMKEN, |
Bearing 02875/02831 TIMKEN, | Bearings 02875/02831 TIMKEN, | Vòng bi côn 02875/02831 TIMKEN, |
Bearing 02876/02820 TIMKEN, | Bearings 02876/02820 TIMKEN, | Vòng bi côn 02876/02820 TIMKEN, |
Bearing 02876/02830 TIMKEN, | Bearings 02876/02830 TIMKEN, | Vòng bi côn 02876/02830 TIMKEN, |
Bearing 02876/02831 TIMKEN, | Bearings 02876/02831 TIMKEN, | Vòng bi côn 02876/02831 TIMKEN, |
Bearing 05070XS/05175 TIMKEN, | Bearings 05070XS/05175 TIMKEN, | Vòng bi côn 05070XS/05175 TIMKEN, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02475/02421
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG