Vòng bi 250752202- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 250752202
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 250752202
Bearings KOYO 70712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 70712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 70712201 HA, |
Bearings KOYO 70752202 K, | Vòng bi hộp số KOYO 70752202 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 70752202 K, |
Bearings KOYO 80712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 80712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 80712201 HA, |
Bearings KOYO 80752202 K, | Vòng bi hộp số KOYO 80752202 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752202 K, |
Bearings KOYO 80752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 80752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752307 K, |
Bearings KOYO 80752904 K, | Vòng bi hộp số KOYO 80752904 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752904 K, |
Bearings KOYO 80752904 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 80752904 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752904 K1, |
Bearings KOYO 80752904 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 80752904 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752904 Y1, |
Bearings KOYO 80752905 K, | Vòng bi hộp số KOYO 80752905 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752905 K, |
Bearings KOYO 80752905 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 80752905 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752905 Y1, |
Bearings KOYO 80752906 K, | Vòng bi hộp số KOYO 80752906 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752906 K, |
Bearings KOYO 80752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 80752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 80752906 K1, |
Bearings KOYO E-85UZS220, | Vòng bi hộp số KOYO E-85UZS220, | Bạc đạn hộp số KOYO E-85UZS220, |
Bearings KOYO E-95UZS221, | Vòng bi hộp số KOYO E-95UZS221, | Bạc đạn hộp số KOYO E-95UZS221, |
Bearings KOYO UZ336 BP6, | Vòng bi hộp số KOYO UZ336 BP6, | Bạc đạn hộp số KOYO UZ336 BP6, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 250752202
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 250752202
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Vong bi 626 GXX KOYO, | Bac dan 626 GXX KOYO, | Ổ bi 626 GXX KOYO, | Bearing 626 GXX KOYO, |
Vong bi 627 GXX KOYO, | Bac dan 627 GXX KOYO, | Ổ bi 627 GXX KOYO, | Bearing 627 GXX KOYO, |
Vong bi 65UZS418 T2X KOYO, | Bac dan 65UZS418 T2X KOYO, | Ổ bi 65UZS418 T2X KOYO, | Bearing 65UZS418 T2X KOYO, |
Vong bi 65UZS88 T2 KOYO, | Bac dan 65UZS88 T2 KOYO, | Ổ bi 65UZS88 T2 KOYO, | Bearing 65UZS88 T2 KOYO, |
Vong bi 65UZS88V KOYO, | Bac dan 65UZS88V KOYO, | Ổ bi 65UZS88V KOYO, | Bearing 65UZS88V KOYO, |
Vong bi 70712201 HA KOYO, | Bac dan 70712201 HA KOYO, | Ổ bi 70712201 HA KOYO, | Bearing 70712201 HA KOYO, |
Vong bi 70752202 K KOYO, | Bac dan 70752202 K KOYO, | Ổ bi 70752202 K KOYO, | Bearing 70752202 K KOYO, |
Vong bi 80712201 HA KOYO, | Bac dan 80712201 HA KOYO, | Ổ bi 80712201 HA KOYO, | Bearing 80712201 HA KOYO, |
Vong bi 80752202 K KOYO, | Bac dan 80752202 K KOYO, | Ổ bi 80752202 K KOYO, | Bearing 80752202 K KOYO, |
Vong bi 80752307 K KOYO, | Bac dan 80752307 K KOYO, | Ổ bi 80752307 K KOYO, | Bearing 80752307 K KOYO, |
Vong bi 80752904 K KOYO, | Bac dan 80752904 K KOYO, | Ổ bi 80752904 K KOYO, | Bearing 80752904 K KOYO, |
Vong bi 80752904 K1 KOYO, | Bac dan 80752904 K1 KOYO, | Ổ bi 80752904 K1 KOYO, | Bearing 80752904 K1 KOYO, |
Vong bi 80752904 Y1 KOYO, | Bac dan 80752904 Y1 KOYO, | Ổ bi 80752904 Y1 KOYO, | Bearing 80752904 Y1 KOYO, |
Vong bi 80752905 K KOYO, | Bac dan 80752905 K KOYO, | Ổ bi 80752905 K KOYO, | Bearing 80752905 K KOYO, |