Vòng bi 200752904- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 200752904
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 200752904
Bearings KOYO 150752904 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 150752904 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 150752904 Y1, |
Bearings KOYO 150752905 K, | Vòng bi hộp số KOYO 150752905 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 150752905 K, |
Bearings KOYO 150752905 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 150752905 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 150752905 Y1, |
Bearings KOYO 150752906 K, | Vòng bi hộp số KOYO 150752906 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 150752906 K, |
Bearings KOYO 150752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 150752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 150752906 K1, |
Bearings KOYO 180712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 180712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 180712201 HA, |
Bearings KOYO 180752202 K, | Vòng bi hộp số KOYO 180752202 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 180752202 K, |
Bearings KOYO 180752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 180752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 180752307 K, |
Bearings KOYO 180752904 K, | Vòng bi hộp số KOYO 180752904 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 180752904 K, |
Bearings KOYO 180752904 K2, | Vòng bi hộp số KOYO 180752904 K2, | Bạc đạn hộp số KOYO 180752904 K2, |
Bearings KOYO 180752905 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 180752905 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 180752905 Y1, |
Bearings KOYO 200712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 200712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 200712201 HA, |
Bearings KOYO 200752202 K, | Vòng bi hộp số KOYO 200752202 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752202 K, |
Bearings KOYO 200752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 200752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752307 K, |
Bearings KOYO 200752904 K, | Vòng bi hộp số KOYO 200752904 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752904 K, |
Bearings KOYO 200752904 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 200752904 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752904 K1, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 200752904
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 200752904
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Vong bi 150752904 K1 KOYO, | Bac dan 150752904 K1 KOYO, | Ổ bi 150752904 K1 KOYO, | Bearing 150752904 K1 KOYO, |
Vong bi 150752904 Y1 KOYO, | Bac dan 150752904 Y1 KOYO, | Ổ bi 150752904 Y1 KOYO, | Bearing 150752904 Y1 KOYO, |
Vong bi 150752905 K KOYO, | Bac dan 150752905 K KOYO, | Ổ bi 150752905 K KOYO, | Bearing 150752905 K KOYO, |
Vong bi 150752905 Y1 KOYO, | Bac dan 150752905 Y1 KOYO, | Ổ bi 150752905 Y1 KOYO, | Bearing 150752905 Y1 KOYO, |
Vong bi 150752906 K KOYO, | Bac dan 150752906 K KOYO, | Ổ bi 150752906 K KOYO, | Bearing 150752906 K KOYO, |
Vong bi 150752906 K1 KOYO, | Bac dan 150752906 K1 KOYO, | Ổ bi 150752906 K1 KOYO, | Bearing 150752906 K1 KOYO, |
Vong bi 180712201 HA KOYO, | Bac dan 180712201 HA KOYO, | Ổ bi 180712201 HA KOYO, | Bearing 180712201 HA KOYO, |
Vong bi 180752202 K KOYO, | Bac dan 180752202 K KOYO, | Ổ bi 180752202 K KOYO, | Bearing 180752202 K KOYO, |
Vong bi 180752307 K KOYO, | Bac dan 180752307 K KOYO, | Ổ bi 180752307 K KOYO, | Bearing 180752307 K KOYO, |
Vong bi 180752904 K KOYO, | Bac dan 180752904 K KOYO, | Ổ bi 180752904 K KOYO, | Bearing 180752904 K KOYO, |
Vong bi 180752904 K2 KOYO, | Bac dan 180752904 K2 KOYO, | Ổ bi 180752904 K2 KOYO, | Bearing 180752904 K2 KOYO, |
Vong bi 180752905 Y1 KOYO, | Bac dan 180752905 Y1 KOYO, | Ổ bi 180752905 Y1 KOYO, | Bearing 180752905 Y1 KOYO, |
Vong bi 200712201 HA KOYO, | Bac dan 200712201 HA KOYO, | Ổ bi 200712201 HA KOYO, | Bearing 200712201 HA KOYO, |
Vong bi 200752202 K KOYO, | Bac dan 200752202 K KOYO, | Ổ bi 200752202 K KOYO, | Bearing 200752202 K KOYO, |
Vong bi 200752307 K KOYO, | Bac dan 200752307 K KOYO, | Ổ bi 200752307 K KOYO, | Bearing 200752307 K KOYO, |
Vong bi 200752904 K KOYO, | Bac dan 200752904 K KOYO, | Ổ bi 200752904 K KOYO, | Bearing 200752904 K KOYO, |
Vong bi 200752904 K1 KOYO, | Bac dan 200752904 K1 KOYO, | Ổ bi 200752904 K1 KOYO, | Bearing 200752904 K1 KOYO, |