Vòng bi 200712200- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 200712200
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 200712200
Vong bi KOYO 180712201 HA, | Bac dan KOYO 180712201 HA, | Ổ bi KOYO 180712201 HA, | Bearing KOYO 180712201 HA, |
Vong bi KOYO 180752202 K, | Bac dan KOYO 180752202 K, | Ổ bi KOYO 180752202 K, | Bearing KOYO 180752202 K, |
Vong bi KOYO 180752307 K, | Bac dan KOYO 180752307 K, | Ổ bi KOYO 180752307 K, | Bearing KOYO 180752307 K, |
Vong bi KOYO 180752904 K, | Bac dan KOYO 180752904 K, | Ổ bi KOYO 180752904 K, | Bearing KOYO 180752904 K, |
Vong bi KOYO 180752904 K2, | Bac dan KOYO 180752904 K2, | Ổ bi KOYO 180752904 K2, | Bearing KOYO 180752904 K2, |
Vong bi KOYO 180752905 Y1, | Bac dan KOYO 180752905 Y1, | Ổ bi KOYO 180752905 Y1, | Bearing KOYO 180752905 Y1, |
Vong bi KOYO 200712201 HA, | Bac dan KOYO 200712201 HA, | Ổ bi KOYO 200712201 HA, | Bearing KOYO 200712201 HA, |
Vong bi KOYO 200752202 K, | Bac dan KOYO 200752202 K, | Ổ bi KOYO 200752202 K, | Bearing KOYO 200752202 K, |
Vong bi KOYO 200752307 K, | Bac dan KOYO 200752307 K, | Ổ bi KOYO 200752307 K, | Bearing KOYO 200752307 K, |
Vong bi KOYO 200752904 K, | Bac dan KOYO 200752904 K, | Ổ bi KOYO 200752904 K, | Bearing KOYO 200752904 K, |
Vong bi KOYO 200752904 K1, | Bac dan KOYO 200752904 K1, | Ổ bi KOYO 200752904 K1, | Bearing KOYO 200752904 K1, |
Vong bi KOYO 200752905 K, | Bac dan KOYO 200752905 K, | Ổ bi KOYO 200752905 K, | Bearing KOYO 200752905 K, |
Vong bi KOYO 200752905 Y1, | Bac dan KOYO 200752905 Y1, | Ổ bi KOYO 200752905 Y1, | Bearing KOYO 200752905 Y1, |
Vong bi KOYO 200752906 K, | Bac dan KOYO 200752906 K, | Ổ bi KOYO 200752906 K, | Bearing KOYO 200752906 K, |
Vong bi KOYO 200752906 K1, | Bac dan KOYO 200752906 K1, | Ổ bi KOYO 200752906 K1, | Bearing KOYO 200752906 K1, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 200712200
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 200712200
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Vong bi KOYO 80712202, | Bac dan KOYO 80712202, | Ổ bi KOYO 80712202, | Bearing KOYO 80712202, |
Vong bi KOYO 80752202, | Bac dan KOYO 80752202, | Ổ bi KOYO 80752202, | Bearing KOYO 80752202, |
Vong bi KOYO 80752305, | Bac dan KOYO 80752305, | Ổ bi KOYO 80752305, | Bearing KOYO 80752305, |
Vong bi KOYO 80752307, | Bac dan KOYO 80752307, | Ổ bi KOYO 80752307, | Bearing KOYO 80752307, |
Vong bi KOYO 80752904, | Bac dan KOYO 80752904, | Ổ bi KOYO 80752904, | Bearing KOYO 80752904, |
Vong bi KOYO 80752908, | Bac dan KOYO 80752908, | Ổ bi KOYO 80752908, | Bearing KOYO 80752908, |
Vong bi KOYO 90752202, | Bac dan KOYO 90752202, | Ổ bi KOYO 90752202, | Bearing KOYO 90752202, |
Vong bi KOYO 90752307, | Bac dan KOYO 90752307, | Ổ bi KOYO 90752307, | Bearing KOYO 90752307, |
Vong bi KOYO 100712200, | Bac dan KOYO 100712200, | Ổ bi KOYO 100712200, | Bearing KOYO 100712200, |
Vong bi KOYO 100712201, | Bac dan KOYO 100712201, | Ổ bi KOYO 100712201, | Bearing KOYO 100712201, |
Vong bi KOYO 100712202, | Bac dan KOYO 100712202, | Ổ bi KOYO 100712202, | Bearing KOYO 100712202, |
Vong bi KOYO 100752202, | Bac dan KOYO 100752202, | Ổ bi KOYO 100752202, | Bearing KOYO 100752202, |
Vong bi KOYO 100752305, | Bac dan KOYO 100752305, | Ổ bi KOYO 100752305, | Bearing KOYO 100752305, |
Vong bi KOYO 100752307, | Bac dan KOYO 100752307, | Ổ bi KOYO 100752307, | Bearing KOYO 100752307, |
Vong bi KOYO 100752904, | Bac dan KOYO 100752904, | Ổ bi KOYO 100752904, | Bearing KOYO 100752904, |
Vong bi KOYO 100752908, | Bac dan KOYO 100752908, | Ổ bi KOYO 100752908, | Bearing KOYO 100752908, |