Vòng bi 150752305- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 150752305
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 150752305
Vong bi 150752307 KOYO, | Bac dan 150752307 KOYO, | Ổ bi 150752307 KOYO, | Bearing 150752307 KOYO, |
Vong bi 150752904 KOYO, | Bac dan 150752904 KOYO, | Ổ bi 150752904 KOYO, | Bearing 150752904 KOYO, |
Vong bi 150752908 KOYO, | Bac dan 150752908 KOYO, | Ổ bi 150752908 KOYO, | Bearing 150752908 KOYO, |
Vong bi 180712200 KOYO, | Bac dan 180712200 KOYO, | Ổ bi 180712200 KOYO, | Bearing 180712200 KOYO, |
Vong bi 180712201 KOYO, | Bac dan 180712201 KOYO, | Ổ bi 180712201 KOYO, | Bearing 180712201 KOYO, |
Vong bi 180712202 KOYO, | Bac dan 180712202 KOYO, | Ổ bi 180712202 KOYO, | Bearing 180712202 KOYO, |
Vong bi 180752202 KOYO, | Bac dan 180752202 KOYO, | Ổ bi 180752202 KOYO, | Bearing 180752202 KOYO, |
Vong bi 180752904 KOYO, | Bac dan 180752904 KOYO, | Ổ bi 180752904 KOYO, | Bearing 180752904 KOYO, |
Vong bi 200712200 KOYO, | Bac dan 200712200 KOYO, | Ổ bi 200712200 KOYO, | Bearing 200712200 KOYO, |
Vong bi 200712201 KOYO, | Bac dan 200712201 KOYO, | Ổ bi 200712201 KOYO, | Bearing 200712201 KOYO, |
Vong bi 200712202 KOYO, | Bac dan 200712202 KOYO, | Ổ bi 200712202 KOYO, | Bearing 200712202 KOYO, |
Vong bi 200752202 KOYO, | Bac dan 200752202 KOYO, | Ổ bi 200752202 KOYO, | Bearing 200752202 KOYO, |
Vong bi 200752305 KOYO, | Bac dan 200752305 KOYO, | Ổ bi 200752305 KOYO, | Bearing 200752305 KOYO, |
Vong bi 200752307 KOYO, | Bac dan 200752307 KOYO, | Ổ bi 200752307 KOYO, | Bearing 200752307 KOYO, |
Vong bi 200752904 KOYO, | Bac dan 200752904 KOYO, | Ổ bi 200752904 KOYO, | Bearing 200752904 KOYO, |
Vong bi 200752908 KOYO, | Bac dan 200752908 KOYO, | Ổ bi 200752908 KOYO, | Bearing 200752908 KOYO, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 150752305
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 150752305
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Ổ bi hộp số 100752904-43 NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752904-43 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752904-43 NTN, |
Ổ bi hộp số 100752904 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752904 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752904 K NTN, |
Ổ bi hộp số 100752904 K1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752904 K1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752904 K1 NTN, |
Ổ bi hộp số 100752904 NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752904 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752904 NTN, |
Ổ bi hộp số 100752904 Y1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752904 Y1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752904 Y1 NTN, |
Ổ bi hộp số 100752905 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752905 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752905 K NTN, |
Ổ bi hộp số 100752905 Y1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752905 Y1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752905 Y1 NTN, |
Ổ bi hộp số 100752906 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752906 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752906 K NTN, |
Ổ bi hộp số 100752906 K1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752906 K1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752906 K1 NTN, |
Ổ bi hộp số 100752908 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 100752908 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 100752908 K NTN, |
Ổ bi hộp số 130712201 HA NTN, | Vòng bi lêch tâm 130712201 HA NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130712201 HA NTN, |
Ổ bi hộp số 130752202 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 130752202 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130752202 K NTN, |
Ổ bi hộp số 130752307 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 130752307 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130752307 K NTN, |
Ổ bi hộp số 130752904 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 130752904 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130752904 K NTN, |
Ổ bi hộp số 130752904 K1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 130752904 K1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130752904 K1 NTN, |
Ổ bi hộp số 130752904 NTN, | Vòng bi lêch tâm 130752904 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130752904 NTN, |
Ổ bi hộp số 130752904 Y1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 130752904 Y1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 130752904 Y1 NTN, |