Vòng bi 3781/3732 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 3781/3732
Ổ bi KOYO 2560X/2523-S, | Vòng bi KOYO 2560X/2523-S, | Bac dan KOYO 2560X/2523-S, |
Ổ bi KOYO 2560X/2525, | Vòng bi KOYO 2560X/2525, | Bac dan KOYO 2560X/2525, |
Ổ bi KOYO 2586/2525, | Vòng bi KOYO 2586/2525, | Bac dan KOYO 2586/2525, |
Ổ bi KOYO 2586/2526X, | Vòng bi KOYO 2586/2526X, | Bac dan KOYO 2586/2526X, |
Ổ bi KOYO 2560X/2526X, | Vòng bi KOYO 2560X/2526X, | Bac dan KOYO 2560X/2526X, |
Ổ bi KOYO 2586/2530, | Vòng bi KOYO 2586/2530, | Bac dan KOYO 2586/2530, |
Ổ bi KOYO 2560X/2530, | Vòng bi KOYO 2560X/2530, | Bac dan KOYO 2560X/2530, |
Ổ bi KOYO 26118/26283-S, | Vòng bi KOYO 26118/26283-S, | Bac dan KOYO 26118/26283-S, |
Ổ bi KOYO 319/312, | Vòng bi KOYO 319/312, | Bac dan KOYO 319/312, |
Ổ bi KOYO 3190/3120, | Vòng bi KOYO 3190/3120, | Bac dan KOYO 3190/3120, |
Ổ bi KOYO 3190/3126, | Vòng bi KOYO 3190/3126, | Bac dan KOYO 3190/3126, |
Ổ bi KOYO 3190/3129, | Vòng bi KOYO 3190/3129, | Bac dan KOYO 3190/3129, |
Ổ bi KOYO 319/313, | Vòng bi KOYO 319/313, | Bac dan KOYO 319/313, |
Ổ bi KOYO 3190/3130, | Vòng bi KOYO 3190/3130, | Bac dan KOYO 3190/3130, |
Ổ bi KOYO 416/412, | Vòng bi KOYO 416/412, | Bac dan KOYO 416/412, |
Ổ bi KOYO 416/412A, | Vòng bi KOYO 416/412A, | Bac dan KOYO 416/412A, |
Ổ bi KOYO 416/413, | Vòng bi KOYO 416/413, | Bac dan KOYO 416/413, |
Ổ bi KOYO 416/413X, | Vòng bi KOYO 416/413X, | Bac dan KOYO 416/413X, |
Ổ bi KOYO 416/414, | Vòng bi KOYO 416/414, | Bac dan KOYO 416/414, |
Ổ bi KOYO 416/414A, | Vòng bi KOYO 416/414A, | Bac dan KOYO 416/414A, |
Ổ bi KOYO 416/414X, | Vòng bi KOYO 416/414X, | Bac dan KOYO 416/414X, |
Ổ bi KOYO 15116/15243, | Vòng bi KOYO 15116/15243, | Bac dan KOYO 15116/15243, |
Ổ bi KOYO 15116/15244, | Vòng bi KOYO 15116/15244, | Bac dan KOYO 15116/15244, |
Ổ bi KOYO 15116/15245, | Vòng bi KOYO 15116/15245, | Bac dan KOYO 15116/15245, |
Ổ bi KOYO 15116/15249, | Vòng bi KOYO 15116/15249, | Bac dan KOYO 15116/15249, |
Ổ bi KOYO 15116/15250, | Vòng bi KOYO 15116/15250, | Bac dan KOYO 15116/15250, |
Ổ bi KOYO 15116/15250RB, | Vòng bi KOYO 15116/15250RB, | Bac dan KOYO 15116/15250RB, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 3781/3732
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)