Vòng bi 59188/59412 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 59188/59412
Bạc đạn 5361/5335-KOYO, | Vòng bi 5361/5335-KOYO, | Ổ bi 5361/5335-KOYO, |
Bạc đạn 5358/5335-KOYO, | Vòng bi 5358/5335-KOYO, | Ổ bi 5358/5335-KOYO, |
Bạc đạn 5358/5335V-KOYO, | Vòng bi 5358/5335V-KOYO, | Ổ bi 5358/5335V-KOYO, |
Bạc đạn 5361/5335V-KOYO, | Vòng bi 5361/5335V-KOYO, | Ổ bi 5361/5335V-KOYO, |
Bạc đạn 536/533A-KOYO, | Vòng bi 536/533A-KOYO, | Ổ bi 536/533A-KOYO, |
Bạc đạn 536/533X-KOYO, | Vòng bi 536/533X-KOYO, | Ổ bi 536/533X-KOYO, |
Bạc đạn 55187C/55434-KOYO, | Vòng bi 55187C/55434-KOYO, | Ổ bi 55187C/55434-KOYO, |
Bạc đạn 55187/55434-KOYO, | Vòng bi 55187/55434-KOYO, | Ổ bi 55187/55434-KOYO, |
Bạc đạn 55187C/55437-KOYO, | Vòng bi 55187C/55437-KOYO, | Ổ bi 55187C/55437-KOYO, |
Bạc đạn 55187/55437-KOYO, | Vòng bi 55187/55437-KOYO, | Ổ bi 55187/55437-KOYO, |
Bạc đạn 55187C/55443-KOYO, | Vòng bi 55187C/55443-KOYO, | Ổ bi 55187C/55443-KOYO, |
Bạc đạn 55187/55443-KOYO, | Vòng bi 55187/55443-KOYO, | Ổ bi 55187/55443-KOYO, |
Bạc đạn 59188/59412-KOYO, | Vòng bi 59188/59412-KOYO, | Ổ bi 59188/59412-KOYO, |
Bạc đạn 59187/59412-KOYO, | Vòng bi 59187/59412-KOYO, | Ổ bi 59187/59412-KOYO, |
Bạc đạn 59188/59413-KOYO, | Vòng bi 59188/59413-KOYO, | Ổ bi 59188/59413-KOYO, |
Bạc đạn 59187/59413-KOYO, | Vòng bi 59187/59413-KOYO, | Ổ bi 59187/59413-KOYO, |
Bạc đạn 59187/59425-KOYO, | Vòng bi 59187/59425-KOYO, | Ổ bi 59187/59425-KOYO, |
Bạc đạn 59188/59425-KOYO, | Vòng bi 59188/59425-KOYO, | Ổ bi 59188/59425-KOYO, |
Bạc đạn 59187/59429-KOYO, | Vòng bi 59187/59429-KOYO, | Ổ bi 59187/59429-KOYO, |
Bạc đạn 59188/59429-KOYO, | Vòng bi 59188/59429-KOYO, | Ổ bi 59188/59429-KOYO, |
Bạc đạn 59187/59429RB-KOYO, | Vòng bi 59187/59429RB-KOYO, | Ổ bi 59187/59429RB-KOYO, |
Bạc đạn 59188/59429RB-KOYO, | Vòng bi 59188/59429RB-KOYO, | Ổ bi 59188/59429RB-KOYO, |
Bạc đạn 617/612-KOYO, | Vòng bi 617/612-KOYO, | Ổ bi 617/612-KOYO, |
Bạc đạn 617/612A-KOYO, | Vòng bi 617/612A-KOYO, | Ổ bi 617/612A-KOYO, |
Bạc đạn 617/612V-KOYO, | Vòng bi 617/612V-KOYO, | Ổ bi 617/612V-KOYO, |
Bạc đạn 617/614X-KOYO, | Vòng bi 617/614X-KOYO, | Ổ bi 617/614X-KOYO, |
Bạc đạn 66187/66461-KOYO, | Vòng bi 66187/66461-KOYO, | Ổ bi 66187/66461-KOYO, |
Bạc đạn 66187/66462-KOYO, | Vòng bi 66187/66462-KOYO, | Ổ bi 66187/66462-KOYO, |
Bạc đạn 72188/72487-KOYO, | Vòng bi 72188/72487-KOYO, | Ổ bi 72188/72487-KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 59188/59412
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)