Bạc đạn 41617-25YEX2, Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
-
Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 41617-25YEX2
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
-
Kho hàng vòng bi bạc đạn – ổ bi – gối bi Bạc đạn 41617-25YEX2
hình ảnh kho hàng
-
Thông số kỹ thuật Bạc đạn hộp số, bạc đan lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
-
Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 41617-25YEX2
Ổ bi lệch tâm 250752904K NTN, | Ổ bi lệch tâm 50752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 350752307K NTN, |
Ổ bi lệch tâm 300752904K NTN, | Ổ bi lệch tâm 70752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 400752307K NTN, |
Ổ bi lệch tâm 350752904K NTN, | Ổ bi lệch tâm 80752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 500752307K NTN, |
Ổ bi lệch tâm 80752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 100752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 600752307K NTN, |
Ổ bi lệch tâm 100752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 130752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 700752307K NTN, |
Ổ bi lệch tâm 130752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 150752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 80752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 150752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 180752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 100752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 180752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 200752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 130752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 200752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 250752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 150752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 250752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 300752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 200752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 300752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 350752904K2 NTN, | Ổ bi lệch tâm 250752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 350752905Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 80752904Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 300752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 80752905K NTN, | Ổ bi lệch tâm 100752904Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 350752908 NTN, |
Ổ bi lệch tâm 100752905K NTN, | Ổ bi lệch tâm 130752904Y1 NTN, | Ổ bi lệch tâm 400752908 NTN, |