Ổ bi Koyo 32207jr – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ bi Koyo 32207jr
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Ổ BI 32207-1R, | 35 | 72 | 24.25 | 23 | 5700 | 7600 |
Ổ BI 32207JR, | 35 | 72 | 24.25 | 23 | 5600 | 7500 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của Bạc đạn côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Giảm giá 10% đơn hàng trên 20tr, vòng bi Ổ bi Koyo 32207jr
32221 NACHI, | VÒNG BI 32221 NACHI, | VONG BI 32221 NACHI, | Ổ BI 32221 NACHI, | BEARINGS 32221 NACHI, |
32222 NACHI, | VÒNG BI 32222 NACHI, | VONG BI 32222 NACHI, | Ổ BI 32222 NACHI, | BEARINGS 32222 NACHI, |
32224 NACHI, | VÒNG BI 32224 NACHI, | VONG BI 32224 NACHI, | Ổ BI 32224 NACHI, | BEARINGS 32224 NACHI, |
32226 NACHI, | VÒNG BI 32226 NACHI, | VONG BI 32226 NACHI, | Ổ BI 32226 NACHI, | BEARINGS 32226 NACHI, |
32228 NACHI, | VÒNG BI 32228 NACHI, | VONG BI 32228 NACHI, | Ổ BI 32228 NACHI, | BEARINGS 32228 NACHI, |
32230 NACHI, | VÒNG BI 32230 NACHI, | VONG BI 32230 NACHI, | Ổ BI 32230 NACHI, | BEARINGS 32230 NACHI, |
32232 NACHI, | VÒNG BI 32232 NACHI, | VONG BI 32232 NACHI, | Ổ BI 32232 NACHI, | BEARINGS 32232 NACHI, |
32236 NACHI, | VÒNG BI 32236 NACHI, | VONG BI 32236 NACHI, | Ổ BI 32236 NACHI, | BEARINGS 32236 NACHI, |
32240 NACHI, | VÒNG BI 32240 NACHI, | VONG BI 32240 NACHI, | Ổ BI 32240 NACHI, | BEARINGS 32240 NACHI, |
32244 NACHI, | VÒNG BI 32244 NACHI, | VONG BI 32244 NACHI, | Ổ BI 32244 NACHI, | BEARINGS 32244 NACHI, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Ổ bi Koyo 32207jr
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số Bạc đạn Côn Hệ inch – Ổ bi Koyo 32207jr
32248 NACHI, | VÒNG BI 32248 NACHI, | VONG BI 32248 NACHI, | Ổ BI 32248 NACHI, | BEARINGS 32248 NACHI, |
32252 NACHI, | VÒNG BI 32252 NACHI, | VONG BI 32252 NACHI, | Ổ BI 32252 NACHI, | BEARINGS 32252 NACHI, |
32256 NACHI, | VÒNG BI 32256 NACHI, | VONG BI 32256 NACHI, | Ổ BI 32256 NACHI, | BEARINGS 32256 NACHI, |
32260 NACHI, | VÒNG BI 32260 NACHI, | VONG BI 32260 NACHI, | Ổ BI 32260 NACHI, | BEARINGS 32260 NACHI, |
32264 NACHI, | VÒNG BI 32264 NACHI, | VONG BI 32264 NACHI, | Ổ BI 32264 NACHI, | BEARINGS 32264 NACHI, |
32268 NACHI, | VÒNG BI 32268 NACHI, | VONG BI 32268 NACHI, | Ổ BI 32268 NACHI, | BEARINGS 32268 NACHI, |
32272 NACHI, | VÒNG BI 32272 NACHI, | VONG BI 32272 NACHI, | Ổ BI 32272 NACHI, | BEARINGS 32272 NACHI, |