VÒNG BI 32228JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số VÒNG BI 32228JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32228JR, | 140 | 250 | 71.75 | 68 | 1500 | 2000 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá VÒNG BI 32228JR KOYO
32220 J2, | VÒNG BI32220 J2, | VONG BI32220 J2, | Ổ BI32220 J2, | BEARINGS32220 J2, |
32221 J2, | VÒNG BI32221 J2, | VONG BI32221 J2, | Ổ BI32221 J2, | BEARINGS32221 J2, |
32222 J2, | VÒNG BI32222 J2, | VONG BI32222 J2, | Ổ BI32222 J2, | BEARINGS32222 J2, |
32224 J2, | VÒNG BI32224 J2, | VONG BI32224 J2, | Ổ BI32224 J2, | BEARINGS32224 J2, |
32226 J2, | VÒNG BI32226 J2, | VONG BI32226 J2, | Ổ BI32226 J2, | BEARINGS32226 J2, |
32228 J2, | VÒNG BI32228 J2, | VONG BI32228 J2, | Ổ BI32228 J2, | BEARINGS32228 J2, |
32230 J2, | VÒNG BI32230 J2, | VONG BI32230 J2, | Ổ BI32230 J2, | BEARINGS32230 J2, |
32232 J2, | VÒNG BI32232 J2, | VONG BI32232 J2, | Ổ BI32232 J2, | BEARINGS32232 J2, |
32236 J2, | VÒNG BI32236 J2, | VONG BI32236 J2, | Ổ BI32236 J2, | BEARINGS32236 J2, |
32240 J2, | VÒNG BI32240 J2, | VONG BI32240 J2, | Ổ BI32240 J2, | BEARINGS32240 J2, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi VÒNG BI 32228JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – VÒNG BI 32228JR KOYO
32244 J2, | VÒNG BI32244 J2, | VONG BI32244 J2, | Ổ BI32244 J2, | BEARINGS32244 J2, |
32248 J2, | VÒNG BI32248 J2, | VONG BI32248 J2, | Ổ BI32248 J2, | BEARINGS32248 J2, |
32252 J2, | VÒNG BI32252 J2, | VONG BI32252 J2, | Ổ BI32252 J2, | BEARINGS32252 J2, |
32256 J2, | VÒNG BI32256 J2, | VONG BI32256 J2, | Ổ BI32256 J2, | BEARINGS32256 J2, |
32260 J2, | VÒNG BI32260 J2, | VONG BI32260 J2, | Ổ BI32260 J2, | BEARINGS32260 J2, |
32264 J2, | VÒNG BI32264 J2, | VONG BI32264 J2, | Ổ BI32264 J2, | BEARINGS32264 J2, |
32268 J2, | VÒNG BI32268 J2, | VONG BI32268 J2, | Ổ BI32268 J2, | BEARINGS32268 J2, |
32272 J2, | VÒNG BI32272 J2, | VONG BI32272 J2, | Ổ BI32272 J2, | BEARINGS32272 J2, |