Ổ BI 32218JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32218JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32218JR, | 90 | 160 | 42.5 | 40 | 2400 | 3200 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Ổ BI 32218JR KOYO
32220 FAG, | VÒNG BI 32220 FAG, | VONG BI 32220 FAG, | Ổ BI 32220 FAG, |
32221 FAG, | VÒNG BI 32221 FAG, | VONG BI 32221 FAG, | Ổ BI 32221 FAG, |
32222 FAG, | VÒNG BI 32222 FAG, | VONG BI 32222 FAG, | Ổ BI 32222 FAG, |
32224 FAG, | VÒNG BI 32224 FAG, | VONG BI 32224 FAG, | Ổ BI 32224 FAG, |
32226 FAG, | VÒNG BI 32226 FAG, | VONG BI 32226 FAG, | Ổ BI 32226 FAG, |
32228 FAG, | VÒNG BI 32228 FAG, | VONG BI 32228 FAG, | Ổ BI 32228 FAG, |
32230 FAG, | VÒNG BI 32230 FAG, | VONG BI 32230 FAG, | Ổ BI 32230 FAG, |
32232 FAG, | VÒNG BI 32232 FAG, | VONG BI 32232 FAG, | Ổ BI 32232 FAG, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32218JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32218JR KOYO
32236 FAG, | VÒNG BI 32236 FAG, | VONG BI 32236 FAG, | Ổ BI 32236 FAG, |
32240 FAG, | VÒNG BI 32240 FAG, | VONG BI 32240 FAG, | Ổ BI 32240 FAG, |
32244 FAG, | VÒNG BI 32244 FAG, | VONG BI 32244 FAG, | Ổ BI 32244 FAG, |
32248 FAG, | VÒNG BI 32248 FAG, | VONG BI 32248 FAG, | Ổ BI 32248 FAG, |
32252 FAG, | VÒNG BI 32252 FAG, | VONG BI 32252 FAG, | Ổ BI 32252 FAG, |
32256 FAG, | VÒNG BI 32256 FAG, | VONG BI 32256 FAG, | Ổ BI 32256 FAG, |
32260 FAG, | VÒNG BI 32260 FAG, | VONG BI 32260 FAG, | Ổ BI 32260 FAG, |
32264 FAG, | VÒNG BI 32264 FAG, | VONG BI 32264 FAG, | Ổ BI 32264 FAG, |
32268 FAG, | VÒNG BI 32268 FAG, | VONG BI 32268 FAG, | Ổ BI 32268 FAG, |
32272 FAG, | VÒNG BI 32272 FAG, | VONG BI 32272 FAG, | Ổ BI 32272 FAG, |