BẠC ĐẠN 32238 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32238
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32238JR, | 190 | 340 | 97 | 92 | 1000 | 1300 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá BẠC ĐẠN 32238
Bạc đạn EE217056 – 217112W, | Vòng bi EE217056 – 217112W, | ổ bi EE217056 – 217112W, | Bac dan EE217056 – 217112W, |
Bạc đạn EE217064 – 217112W, | Vòng bi EE217064 – 217112W, | ổ bi EE217064 – 217112W, | Bac dan EE217064 – 217112W, |
Bạc đạn 36690P – 36620, | Vòng bi 36690P – 36620, | ổ bi 36690P – 36620, | Bac dan 36690P – 36620, |
Bạc đạn 36691 – 36620, | Vòng bi 36691 – 36620, | ổ bi 36691 – 36620, | Bac dan 36691 – 36620, |
Bạc đạn 36690 – 36620, | Vòng bi 36690 – 36620, | ổ bi 36690 – 36620, | Bac dan 36690 – 36620, |
Bạc đạn 36691 – 36620P, | Vòng bi 36691 – 36620P, | ổ bi 36691 – 36620P, | Bac dan 36691 – 36620P, |
Bạc đạn 36690 – 36620P, | Vòng bi 36690 – 36620P, | ổ bi 36690 – 36620P, | Bac dan 36690 – 36620P, |
Bạc đạn 36690P – 36620P, | Vòng bi 36690P – 36620P, | ổ bi 36690P – 36620P, | Bac dan 36690P – 36620P, |
Bạc đạn 36691 – 36626, | Vòng bi 36691 – 36626, | ổ bi 36691 – 36626, | Bac dan 36691 – 36626, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi BẠC ĐẠN 32238
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32238
Bạc đạn 36690P – 36626, | Vòng bi 36690P – 36626, | ổ bi 36690P – 36626, | Bac dan 36690P – 36626, |
Bạc đạn 36690 – 36626, | Vòng bi 36690 – 36626, | ổ bi 36690 – 36626, | Bac dan 36690 – 36626, |
Bạc đạn EE450577 – 451212, | Vòng bi EE450577 – 451212, | ổ bi EE450577 – 451212, | Bac dan EE450577 – 451212, |
Bạc đạn EE450577 – 451250, | Vòng bi EE450577 – 451250, | ổ bi EE450577 – 451250, | Bac dan EE450577 – 451250, |
Bạc đạn EE750573 – 751200, | Vòng bi EE750573 – 751200, | ổ bi EE750573 – 751200, | Bac dan EE750573 – 751200, |
Bạc đạn EE750577 – 751200, | Vòng bi EE750577 – 751200, | ổ bi EE750577 – 751200, | Bac dan EE750577 – 751200, |
Bạc đạn EE750576 – 751200, | Vòng bi EE750576 – 751200, | ổ bi EE750576 – 751200, | Bac dan EE750576 – 751200, |
Bạc đạn 750575 – 751200, | Vòng bi 750575 – 751200, | ổ bi 750575 – 751200, | Bac dan 750575 – 751200, |
Bạc đạn 81575 – 81962, | Vòng bi 81575 – 81962, | ổ bi 81575 – 81962, | Bac dan 81575 – 81962, |