Ổ bi 30216 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ bi 30216
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 30216JR, | 80 | 140 | 28.25 | 26 | 2700 | 3600 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Ổ bi 30216
Kí hiệu vòng bi:
Bạc đạn 25584A – 25524, | Vòng bi 25584A – 25524, | ổ bi 25584A – 25524, | Bac dan 25584A – 25524, |
Bạc đạn 25584A – 25526, | Vòng bi 25584A – 25526, | ổ bi 25584A – 25526, | Bac dan 25584A – 25526, |
Bạc đạn 25584A – 25527, | Vòng bi 25584A – 25527, | ổ bi 25584A – 25527, | Bac dan 25584A – 25527, |
Bạc đạn 25584A – 25528, | Vòng bi 25584A – 25528, | ổ bi 25584A – 25528, | Bac dan 25584A – 25528, |
Bạc đạn 25584A – 25530RB, | Vòng bi 25584A – 25530RB, | ổ bi 25584A – 25530RB, | Bac dan 25584A – 25530RB, |
Bạc đạn 25584A – 25547RB, | Vòng bi 25584A – 25547RB, | ổ bi 25584A – 25547RB, | Bac dan 25584A – 25547RB, |
Bạc đạn 367X – 362X, | Vòng bi 367X – 362X, | ổ bi 367X – 362X, | Bac dan 367X – 362X, |
Bạc đạn 396A – 393, | Vòng bi 396A – 393, | ổ bi 396A – 393, | Bac dan 396A – 393, |
Bạc đạn 396A – 393A, | Vòng bi 396A – 393A, | ổ bi 396A – 393A, | Bac dan 396A – 393A, |
Bạc đạn 396A – 393AS, | Vòng bi 396A – 393AS, | ổ bi 396A – 393AS, | Bac dan 396A – 393AS, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ bi 30216
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ bi 30216
Mã hàng bạc đạn:
Bạc đạn 396A – 393C, | Vòng bi 396A – 393C, | ổ bi 396A – 393C, | Bac dan 396A – 393C, |
Bạc đạn 396A – 393WE, | Vòng bi 396A – 393WE, | ổ bi 396A – 393WE, | Bac dan 396A – 393WE, |
Bạc đạn 396A – 394, | Vòng bi 396A – 394, | ổ bi 396A – 394, | Bac dan 396A – 394, |
Bạc đạn 396A – 394A, | Vòng bi 396A – 394A, | ổ bi 396A – 394A, | Bac dan 396A – 394A, |
Bạc đạn 396A – 394ARB, | Vòng bi 396A – 394ARB, | ổ bi 396A – 394ARB, | Bac dan 396A – 394ARB, |
Bạc đạn 396A – 394AS, | Vòng bi 396A – 394AS, | ổ bi 396A – 394AS, | Bac dan 396A – 394AS, |
Bạc đạn 396A – 394CS, | Vòng bi 396A – 394CS, | ổ bi 396A – 394CS, | Bac dan 396A – 394CS, |
Bạc đạn 396A – 394XS, | Vòng bi 396A – 394XS, | ổ bi 396A – 394XS, | Bac dan 396A – 394XS, |
Bạc đạn HM905843 – HM905810, | Vòng bi HM905843 – HM905810, | ổ bi HM905843 – HM905810, | Bac dan HM905843 – HM905810, |
Bạc đạn 358 – 352, | Vòng bi 358 – 352, | ổ bi 358 – 352, | Bac dan 358 – 352, |
Bạc đạn 358X – 352, | Vòng bi 358X – 352, | ổ bi 358X – 352, | Bac dan 358X – 352, |
Bạc đạn 358A – 352, | Vòng bi 358A – 352, | ổ bi 358A – 352, | Bac dan 358A – 352, |