Vòng bi 80752904 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1.Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Vòng bi 80752904
VÒNG BI HỘP SỐ TRANS 80752202, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ TRANS 80752202, | Ổ BI HỘ SỐ TRANS 80752202, |
VÒNG BI HỘP SỐ TRANS 80752202K, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ TRANS 80752202K, | Ổ BI HỘ SỐ TRANS 80752202K, |
VÒNG BI HỘP SỐ TRANS 180752202, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ TRANS 180752202, | Ổ BI HỘ SỐ TRANS 180752202, |
VÒNG BI HỘP SỐ TRANS 80752307, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ TRANS 80752307, | Ổ BI HỘ SỐ TRANS 80752307, |
VÒNG BI HỘP SỐ TRANS 80712201, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ TRANS 80712201, | Ổ BI HỘ SỐ TRANS 80712201, |
2. Tuổi thọ của Vòng bi 80752904, vòng bi hộp số
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
3. Bảng mã số Bạc đạn lệch tâm Vòng bi 80752904
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 80752202, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 80752202, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 80752202, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 80752202K, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 80752202K, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 80752202K, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 180752202, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 180752202, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 180752202, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 80752307, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 80752307, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 80752307, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 80712201, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 80712201, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 80712201, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 180712201, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 180712201, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 180712201, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 80752904, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 80752904, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 80752904, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 180752307K, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 180752307K, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 180752307K, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 80752305, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 80752305, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 80752305, |
VÒNG BI HỘP SỐ SKF 6807ZZCM, | BẠC ĐẠN HỘP SỐ SKF 6807ZZCM, | Ổ BI HỘ SỐ SKF 6807ZZCM, |